| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
asset
|
Phiên âm: /ˈæset/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tài sản; lợi thế | Ngữ cảnh: Dùng trong tài chính hoặc nói ẩn dụ về “điểm mạnh” |
Good communication is a valuable asset. |
Giao tiếp tốt là một lợi thế quý giá. |
| 2 |
Từ:
assets
|
Phiên âm: /ˈæsets/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các tài sản | Ngữ cảnh: Dùng trong báo cáo tài chính |
The company’s assets increased this year. |
Tài sản của công ty tăng trong năm nay. |
| 3 |
Từ:
asset-based
|
Phiên âm: /ˈæset beɪst/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Dựa trên tài sản | Ngữ cảnh: Dùng trong tài chính, phân tích |
They offer asset-based lending. |
Họ cung cấp khoản vay dựa trên tài sản. |
| 4 |
Từ:
intangible asset
|
Phiên âm: /ɪnˈtændʒəbl ˈæset/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Tài sản vô hình | Ngữ cảnh: Thương hiệu, bản quyền, phần mềm… |
Brand value is an intangible asset. |
Giá trị thương hiệu là một tài sản vô hình. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||