Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

array là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ array trong tiếng Anh

array /əˈreɪ/
- noun : mảng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

array: Một loạt, mảng

Array là danh từ chỉ một nhóm hoặc số lượng lớn các thứ được sắp xếp; trong tin học, là cấu trúc dữ liệu mảng.

  • The shop offers an array of fresh fruits. (Cửa hàng có nhiều loại trái cây tươi.)
  • An impressive array of paintings was displayed. (Một loạt tranh ấn tượng được trưng bày.)
  • We stored the data in an array. (Chúng tôi lưu trữ dữ liệu trong một mảng.)

Bảng biến thể từ "array"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: array
Phiên âm: /əˈreɪ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mảng; dãy; hàng loạt Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều thứ được sắp theo trật tự hoặc đa dạng lựa chọn The shop offers an array of products.
Cửa hàng cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng.
2 Từ: array
Phiên âm: /əˈreɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xếp, sắp trận, bày ra Ngữ cảnh: Dùng khi bố trí người/vật theo hàng hoặc trật tự The soldiers were arrayed along the road.
Những người lính được bố trí dọc theo con đường.
3 Từ: arrayed
Phiên âm: /əˈreɪd/ Loại từ: Động từ (V-ed) Nghĩa: Đã bày ra/được bố trí Ngữ cảnh: Dùng mô tả trạng thái đã sắp xếp The documents were arrayed on the table.
Các tài liệu được bày ra trên bàn.
4 Từ: arraying
Phiên âm: /əˈreɪɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang bày ra/đang bố trí Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đang diễn ra They are arraying the equipment for the test.
Họ đang bày thiết bị cho buổi kiểm tra.
5 Từ: in array
Phiên âm: /ɪn əˈreɪ/ Loại từ: Cụm trạng thái Nghĩa: Theo hàng ngũ, ngay ngắn Ngữ cảnh: Dùng trong văn trang trọng The flags stood in array.
Những lá cờ đứng ngay ngắn theo hàng.

Từ đồng nghĩa "array"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "array"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a vast array of bottles of different shapes and sizes

một loạt các chai có hình dạng và kích cỡ khác nhau

Lưu sổ câu

2

a dazzling array of talent

một loạt tài năng chói lọi

Lưu sổ câu

3

Her writing covers a wide array of topics.

Bài viết của cô bao gồm nhiều chủ đề.

Lưu sổ câu

4

It is difficult to choose from the huge array of wines on offer.

Rất khó để chọn trong số vô số loại rượu được cung cấp.

Lưu sổ câu

5

The city has the usual array of social problems.

Thành phố có một loạt các vấn đề xã hội thông thường.

Lưu sổ câu

6

The customer is faced with a formidable array of products.

Khách hàng phải đối mặt với một loạt các sản phẩm đa dạng.

Lưu sổ câu

7

The store offers a bewildering array of garden tools.

Cửa hàng cung cấp một loạt các dụng cụ làm vườn đáng kinh ngạc.

Lưu sổ câu

8

a seemingly endless array of options

một loạt các lựa chọn dường như vô tận

Lưu sổ câu