| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
argument
|
Phiên âm: /ˈɑːrɡjumənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lý lẽ, cuộc tranh luận | Ngữ cảnh: Lý do để ủng hộ/phản đối hoặc cuộc cãi vã |
Their argument lasted an hour. |
Cuộc tranh luận của họ kéo dài một giờ. |
| 2 |
Từ:
arguer
|
Phiên âm: /ˈɑːrɡjuːər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người tranh luận | Ngữ cảnh: Người thường đưa ra lý lẽ hoặc hay tranh cãi |
He is a strong arguer in debates. |
Anh ấy là một người tranh luận mạnh mẽ trong các buổi tranh biện. |
| 3 |
Từ:
argue
|
Phiên âm: /ˈɑːrɡjuː/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tranh luận, cãi nhau | Ngữ cảnh: Bày tỏ ý kiến khác nhau |
They often argue about money. |
Họ thường cãi nhau về tiền bạc. |
| 4 |
Từ:
argumentative
|
Phiên âm: /ˌɑːrɡjuˈmentətɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hay tranh cãi | Ngữ cảnh: Người dễ cãi vã hoặc thích tranh luận |
He becomes argumentative when tired. |
Anh ấy hay tranh cãi khi mệt. |
| 5 |
Từ:
arguable
|
Phiên âm: /ˈɑːrɡjuəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có thể tranh luận | Ngữ cảnh: Gây tranh cãi, không chắc chắn |
It is arguable that he was wrong. |
Có thể tranh cãi rằng anh ấy đã sai. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||