Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

apprehensive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ apprehensive trong tiếng Anh

apprehensive /ˌæprɪˈhɛnsɪv/
- adjective : e ngại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

apprehensive: Lo sợ, e ngại

Apprehensive là tính từ chỉ cảm giác lo lắng về điều gì đó sắp xảy ra.

  • She felt apprehensive before the job interview. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn.)
  • He was apprehensive about traveling alone. (Anh ấy e ngại việc đi du lịch một mình.)
  • The students were apprehensive before the exam results came out. (Học sinh lo lắng trước khi có kết quả thi.)

Bảng biến thể từ "apprehensive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "apprehensive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "apprehensive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!