Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

appointed là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ appointed trong tiếng Anh

appointed /əˈpɔɪntɪd/
- (adj) : được bổ nhiệm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

appointed: Được bổ nhiệm

Appointed dùng khi ai đó chính thức được giao chức vụ hoặc nhiệm vụ.

  • She was appointed as director. (Cô ấy được bổ nhiệm làm giám đốc.)
  • The appointed leader arrived late. (Người lãnh đạo được bổ nhiệm đến muộn.)
  • He is the appointed representative. (Anh ấy là đại diện được chỉ định.)

Bảng biến thể từ "appointed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: appointment
Phiên âm: /əˈpɔɪntmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cuộc hẹn; sự bổ nhiệm Ngữ cảnh: Dùng trong bối cảnh y tế/công việc hoặc bổ nhiệm chức vụ I have a dentist appointment tomorrow.
Tôi có lịch hẹn nha sĩ vào ngày mai.
2 Từ: appointee
Phiên âm: /əˌpɔɪnˈtiː/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người được bổ nhiệm Ngữ cảnh: Dùng trong văn bản hành chính The appointee will start next week.
Người được bổ nhiệm sẽ bắt đầu vào tuần tới.
3 Từ: appoint
Phiên âm: /əˈpɔɪnt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bổ nhiệm; chỉ định Ngữ cảnh: Dùng khi giao vị trí, nhiệm vụ chính thức They appointed her as director.
Họ bổ nhiệm cô ấy làm giám đốc.
4 Từ: appointed
Phiên âm: /əˈpɔɪntɪd/ Loại từ: Tính từ/Động từ (V-ed) Nghĩa: Được bổ nhiệm; đã chỉ định Ngữ cảnh: Dùng mô tả người đã được bổ nhiệm He is the newly appointed manager.
Anh ấy là quản lý mới được bổ nhiệm.
5 Từ: appointment book
Phiên âm: /əˈpɔɪntmənt bʊk/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Sổ lịch hẹn Ngữ cảnh: Dùng trong bối cảnh công việc/dịch vụ The receptionist checked the appointment book.
Lễ tân kiểm tra sổ lịch hẹn.

Từ đồng nghĩa "appointed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "appointed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!