Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

applicant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ applicant trong tiếng Anh

applicant /ˈæplɪkənt/
- (n) : người nộp đơn, ứng cử viên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

applicant: Người nộp đơn

Applicant là người nộp đơn xin việc, học bổng hoặc một vị trí nào đó.

  • The company interviewed five applicants. (Công ty đã phỏng vấn 5 ứng viên.)
  • Each applicant must submit a resume. (Mỗi ứng viên phải nộp sơ yếu lý lịch.)
  • Applicants should meet the requirements. (Ứng viên cần đáp ứng các yêu cầu.)

Bảng biến thể từ "applicant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "applicant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "applicant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!