Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

apparently là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ apparently trong tiếng Anh

apparently /əˈpærəntli/
- noun : rõ ràng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

apparently: Hình như, rõ ràng là

Apparently là trạng từ chỉ điều gì đó dường như đúng dựa trên thông tin đã biết, hoặc để nhấn mạnh tính rõ ràng.

  • Apparently, he didn’t know about the meeting. (Hình như anh ấy không biết về cuộc họp.)
  • Apparently, they have moved to another city. (Rõ ràng là họ đã chuyển đến thành phố khác.)
  • Apparently, the shop is closed on Sundays. (Có vẻ cửa hàng đóng cửa vào Chủ nhật.)

Bảng biến thể từ "apparently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: appearance
Phiên âm: /əˈpɪrəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ngoại hình; sự xuất hiện Ngữ cảnh: Dùng khi nói về vẻ bề ngoài hoặc việc ai đó xuất hiện His appearance surprised everyone.
Sự xuất hiện của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
2 Từ: appear
Phiên âm: /əˈpɪr/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xuất hiện; có vẻ Ngữ cảnh: Dùng khi nói ai đó đến/hiện ra hoặc có vẻ như thế nào He appeared calm despite the pressure.
Anh ấy có vẻ bình tĩnh dù chịu áp lực.
3 Từ: apparent
Phiên âm: /əˈpærənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Rõ ràng; có vẻ Ngữ cảnh: Tính từ liên quan trực tiếp đến “appear/appearance” The reasons are not apparent.
Những lý do không rõ ràng.
4 Từ: apparently
Phiên âm: /əˈpærəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Có vẻ như, hình như Ngữ cảnh: Dùng khi nói điều gì đó có vẻ đúng dựa trên dấu hiệu, chưa khẳng định tuyệt đối Apparently, the meeting has been canceled.
Hình như cuộc họp đã bị hủy.

Từ đồng nghĩa "apparently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "apparently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I thought she had retired, but apparently she hasn't.

Tôi nghĩ rằng cô ấy đã nghỉ hưu, nhưng có vẻ như cô ấy chưa.

Lưu sổ câu

2

He paused, apparently lost in thought.

Anh ta dừng lại, dường như đang chìm trong suy nghĩ.

Lưu sổ câu

3

The government was apparently unaware of the magnitude of the crisis.

Chính phủ dường như không nhận thức được tầm quan trọng của cuộc khủng hoảng.

Lưu sổ câu

4

The security forces were apparently taken by surprise.

Lực lượng an ninh dường như đã bị bất ngờ.

Lưu sổ câu

5

Apparently they are getting divorced soon.

Rõ ràng là họ sắp ly hôn.

Lưu sổ câu

6

I thought she had retired, but apparently she hasn't.

Tôi nghĩ bà ấy đã nghỉ hưu, nhưng có vẻ như bà ấy chưa nghỉ hưu.

Lưu sổ câu