Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

any là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ any trong tiếng Anh

any /ˈɛni/
- noun : bất kì

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

any: Bất kỳ, một số

Any là từ chỉ lượng không xác định, dùng trong câu phủ định, nghi vấn hoặc điều kiện.

  • Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
  • I don’t have any money left. (Tôi không còn tiền nữa.)
  • You can come at any time. (Bạn có thể đến bất kỳ lúc nào.)

Bảng biến thể từ "any"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: any
Phiên âm: /ˈeni/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bất kỳ Ngữ cảnh: Dùng trong câu hỏi, phủ định, điều kiện Do you have any questions?
Bạn có câu hỏi nào không?
2 Từ: any
Phiên âm: /ˈeni/ Loại từ: Đại từ Nghĩa: Bất kỳ cái nào Ngữ cảnh: Không xác định đối tượng cụ thể Take any you like.
Chọn bất kỳ cái nào bạn thích.
3 Từ: anyone
Phiên âm: /ˈeniwʌn/ Loại từ: Đại từ Nghĩa: Bất kỳ ai Ngữ cảnh: Một người không xác định Anyone can join.
Bất kỳ ai cũng có thể tham gia.
4 Từ: anything
Phiên âm: /ˈeniθɪŋ/ Loại từ: Đại từ Nghĩa: Bất cứ cái gì Ngữ cảnh: Dùng trong câu hỏi/phủ định Do you need anything?
Bạn cần gì không?

Từ đồng nghĩa "any"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "any"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I didn't eat any meat.

Tôi không ăn thịt.

Lưu sổ câu

2

Are there any stamps?

Có tem nào không?

Lưu sổ câu

3

I've got hardly any money.

Tôi hầu như không có tiền.

Lưu sổ câu

4

You can't go out without any shoes.

Bạn không thể đi ra ngoài mà không có bất kỳ đôi giày nào.

Lưu sổ câu

5

He forbids any talking in class.

Anh ấy cấm mọi người nói chuyện trong lớp.

Lưu sổ câu

6

She asked if we had any questions.

Cô ấy hỏi nếu chúng tôi có bất kỳ câu hỏi nào.

Lưu sổ câu

7

Take any book you like.

Lấy bất kỳ cuốn sách nào bạn thích.

Lưu sổ câu

8

It isn't just any day—it's my birthday!

Đó không chỉ là bất kỳ ngày nào — đó là sinh nhật của tôi!

Lưu sổ câu

9

I didn't eat any meat.

Tôi không ăn thịt.

Lưu sổ câu

10

I've got hardly any money.

Tôi hầu như không có tiền.

Lưu sổ câu

11

You can't go out without any shoes.

Bạn không thể đi ra ngoài mà không có bất kỳ đôi giày nào.

Lưu sổ câu

12

Any colour will do.

Màu nào cũng được.

Lưu sổ câu

13

Any teacher will tell you that students learn at different rates.

Bất kỳ giáo viên nào cũng sẽ nói với bạn rằng học sinh học ở các tốc độ khác nhau.

Lưu sổ câu

14

It isn't just any day—it's my birthday!

Không chỉ là ngày nào

Lưu sổ câu