Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

antisocial là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ antisocial trong tiếng Anh

antisocial /ˌæntiˈsəʊʃəl/
- Tính từ : Chống đối xã hội

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "antisocial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: social
Phiên âm: /ˈsəʊʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính xã hội Ngữ cảnh: Liên quan đến cộng đồng, giao tiếp Humans are social creatures.
Con người là sinh vật mang tính xã hội.
2 Từ: socially
Phiên âm: /ˈsəʊʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Về mặt xã hội Ngữ cảnh: Cách cư xử hoặc tác động trong xã hội Children develop socially at school.
Trẻ em phát triển về mặt xã hội ở trường.
3 Từ: society
Phiên âm: /səˈsaɪəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Xã hội Ngữ cảnh: Tập thể người sống cùng nhau We live in a modern society.
Chúng ta sống trong một xã hội hiện đại.
4 Từ: societal
Phiên âm: /səˈsaɪətəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về xã hội Ngữ cảnh: Liên quan đến vấn đề cộng đồng Societal changes take time.
Những thay đổi xã hội cần thời gian.
5 Từ: antisocial
Phiên âm: /ˌæntiˈsəʊʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chống đối xã hội Ngữ cảnh: Hành vi gây hại hoặc khó hòa đồng Antisocial behavior is a problem.
Hành vi chống đối xã hội là vấn đề.

Từ đồng nghĩa "antisocial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "antisocial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!