| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
amazement
|
Phiên âm: /əˈmeɪzmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự kinh ngạc | Ngữ cảnh: Cảm giác mạnh về sự ngạc nhiên |
She stared in amazement. |
Cô ấy nhìn chằm chằm trong sự kinh ngạc. |
| 2 |
Từ:
amaze
|
Phiên âm: /əˈmeɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm kinh ngạc | Ngữ cảnh: Khi điều gì khiến ai đó bất ngờ |
His talent never fails to amaze me. |
Tài năng của anh ấy luôn khiến tôi kinh ngạc. |
| 3 |
Từ:
amazing
|
Phiên âm: /əˈmeɪzɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tuyệt vời, kinh ngạc | Ngữ cảnh: Dùng mô tả điều gây ấn tượng mạnh hoặc ngạc nhiên |
The view from the mountain was amazing. |
Khung cảnh từ trên núi thật tuyệt vời. |
| 4 |
Từ:
amazed
|
Phiên âm: /əˈmeɪzd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ngạc nhiên, kinh ngạc | Ngữ cảnh: Miêu tả cảm xúc của người |
I was amazed by the results. |
Tôi ngạc nhiên trước kết quả. |
| 5 |
Từ:
amazingly
|
Phiên âm: /əˈmeɪzɪŋli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách kinh ngạc | Ngữ cảnh: Mô tả mức độ bất ngờ hoặc ấn tượng |
She amazingly finished the task in one hour. |
Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ, thật đáng kinh ngạc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||