Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

allocate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ allocate trong tiếng Anh

allocate /ˈæləkeɪt/
- adjective : chỉ định, phân phát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

allocate: Phân bổ, cấp phát

Allocate là động từ chỉ hành động phân chia nguồn lực, thời gian hoặc tiền bạc cho mục đích cụ thể.

  • The company allocated funds for research. (Công ty phân bổ quỹ cho nghiên cứu.)
  • Each student is allocated a locker. (Mỗi học sinh được cấp một tủ đồ.)
  • Resources were allocated based on priority. (Nguồn lực được phân bổ dựa trên mức độ ưu tiên.)

Bảng biến thể từ "allocate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "allocate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "allocate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Every member of staff is allocated his or her own desk.

Mỗi nhân viên được cấp một chiếc bàn làm việc.

Lưu sổ câu