Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

aggressor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ aggressor trong tiếng Anh

aggressor /əˈɡresər/
- Danh từ : Kẻ gây hấn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "aggressor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: aggression
Phiên âm: /əˈɡreʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hung hăng, gây hấn Ngữ cảnh: Hành vi bạo lực hoặc thù địch The dog's aggression surprised everyone.
Sự hung hăng của con chó khiến mọi người ngạc nhiên.
2 Từ: aggressor
Phiên âm: /əˈɡresər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kẻ gây hấn Ngữ cảnh: Người khơi mào xung đột The aggressor started the fight.
Kẻ gây hấn đã bắt đầu cuộc đánh nhau.
3 Từ: aggressive
Phiên âm: /əˈɡresɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hung hăng, hiếu chiến Ngữ cảnh: Mô tả tính cách hoặc hành động mạnh bạo He became aggressive during the argument.
Anh ta trở nên hung hăng trong cuộc cãi vã.
4 Từ: aggressively
Phiên âm: /əˈɡresɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách hung hăng Ngữ cảnh: Diễn tả hành động mạnh bạo She spoke aggressively to defend her opinion.
Cô ấy nói một cách hung hăng để bảo vệ quan điểm.

Từ đồng nghĩa "aggressor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "aggressor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!