Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

agents là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ agents trong tiếng Anh

agents /ˈeɪdʒənts/
- Danh từ số nhiều : Các đại lý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "agents"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: agent
Phiên âm: /ˈeɪdʒənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đại lý, người đại diện Ngữ cảnh: Người thay mặt tổ chức/cá nhân xử lý việc gì She works as a travel agent.
Cô ấy làm đại lý du lịch.
2 Từ: agents
Phiên âm: /ˈeɪdʒənts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các đại lý Ngữ cảnh: Nhiều người đại diện Real estate agents help sell houses.
Các đại lý bất động sản giúp bán nhà.
3 Từ: agency
Phiên âm: /ˈeɪdʒənsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cơ quan, công ty đại lý Ngữ cảnh: Tổ chức cung cấp dịch vụ thay mặt người khác He started his own agency.
Anh ấy thành lập công ty đại lý riêng.
4 Từ: agentless
Phiên âm: /ˈeɪdʒəntləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không có tác nhân Ngữ cảnh: Dùng trong ngôn ngữ học (câu bị động không nêu tác nhân) An agentless passive sentence was used.
Một câu bị động không nêu tác nhân đã được dùng.

Từ đồng nghĩa "agents"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "agents"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!