Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

advancement là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ advancement trong tiếng Anh

advancement /ədˈvɑːnsmənt/
- (n) : sự tiến bộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

advancement: Sự tiến bộ, thăng tiến (n)

Advancement vừa có nghĩa là sự phát triển trong khoa học, công nghệ, vừa là sự thăng tiến trong sự nghiệp.

  • Technology has led to the advancement of medicine. (Công nghệ đã dẫn đến sự tiến bộ của y học.)
  • He worked hard for career advancement. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để thăng tiến sự nghiệp.)
  • The advancement of knowledge benefits society. (Sự tiến bộ của tri thức mang lại lợi ích cho xã hội.)

Bảng biến thể từ "advancement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: advancement
Phiên âm: /ədˈvɑːnsmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tiến bộ, thăng tiến Ngữ cảnh: Trong nghề nghiệp hoặc công nghệ The company offers opportunities for advancement.
Công ty cung cấp cơ hội thăng tiến.
2 Từ: advance
Phiên âm: /ədˈvɑːns/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tiến lên, cải thiện Ngữ cảnh: Dùng cho sự phát triển, cải tiến Technology continues to advance rapidly.
Công nghệ tiếp tục phát triển nhanh chóng.
3 Từ: advanced
Phiên âm: /ədˈvɑːnst/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nâng cao; tiên tiến Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì đó phát triển hơn mức bình thường She is studying advanced mathematics.
Cô ấy đang học toán nâng cao.
4 Từ: in advance
Phiên âm: /ɪn ədˈvɑːns/ Loại từ: Trạng từ/cụm từ Nghĩa: Trước, sớm Ngữ cảnh: Dùng cho hành động được làm trước thời hạn Please book your tickets in advance.
Vui lòng đặt vé trước.

Từ đồng nghĩa "advancement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "advancement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!