advance: Tiến bộ, nâng cao
Advance dùng để chỉ sự tiến triển hoặc cải tiến trong công việc, học tập hoặc các lĩnh vực khác, hoặc sự phát triển trong lĩnh vực nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
advancement
|
Phiên âm: /ədˈvɑːnsmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tiến bộ, thăng tiến | Ngữ cảnh: Trong nghề nghiệp hoặc công nghệ |
The company offers opportunities for advancement. |
Công ty cung cấp cơ hội thăng tiến. |
| 2 |
Từ:
advance
|
Phiên âm: /ədˈvɑːns/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tiến lên, cải thiện | Ngữ cảnh: Dùng cho sự phát triển, cải tiến |
Technology continues to advance rapidly. |
Công nghệ tiếp tục phát triển nhanh chóng. |
| 3 |
Từ:
advanced
|
Phiên âm: /ədˈvɑːnst/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nâng cao; tiên tiến | Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì đó phát triển hơn mức bình thường |
She is studying advanced mathematics. |
Cô ấy đang học toán nâng cao. |
| 4 |
Từ:
in advance
|
Phiên âm: /ɪn ədˈvɑːns/ | Loại từ: Trạng từ/cụm từ | Nghĩa: Trước, sớm | Ngữ cảnh: Dùng cho hành động được làm trước thời hạn |
Please book your tickets in advance. |
Vui lòng đặt vé trước. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He who does not advance falls backward. Ai không tiến sẽ bị tụt lùi. |
Ai không tiến sẽ bị tụt lùi. | Lưu sổ câu |
| 2 |
They are in the vanguard of technological advance. Họ là đội tiên phong của tiến bộ công nghệ. |
Họ là đội tiên phong của tiến bộ công nghệ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The regiment made an advance on the enemy lines. Trung đoàn tiến công vào phòng tuyến địch. |
Trung đoàn tiến công vào phòng tuyến địch. | Lưu sổ câu |
| 4 |
An advance on wages was made. Một khoản tạm ứng về tiền lương đã được thực hiện. |
Một khoản tạm ứng về tiền lương đã được thực hiện. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The trip calls for careful advance planning. Chuyến đi đòi hỏi phải có kế hoạch trước cẩn thận. |
Chuyến đi đòi hỏi phải có kế hoạch trước cẩn thận. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He who does not advance loses ground. Ai không tiến lên thì mất chỗ dựa. |
Ai không tiến lên thì mất chỗ dựa. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The left wing,having deployed into line,began to advance. Cánh trái, đã triển khai thành hàng lối, bắt đầu tiến lên. |
Cánh trái, đã triển khai thành hàng lối, bắt đầu tiến lên. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He will bear me out in what I advance. Anh ấy sẽ chịu đựng tôi trong những gì tôi tiến bộ. |
Anh ấy sẽ chịu đựng tôi trong những gì tôi tiến bộ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Silk is on the advance. Lụa đang trên đà phát triển. |
Lụa đang trên đà phát triển. | Lưu sổ câu |
| 10 |
You must pay for the ticket in advance. Bạn phải trả tiền vé trước. |
Bạn phải trả tiền vé trước. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Tickets must be purchased two weeks in advance. Vé phải được mua trước hai tuần. |
Vé phải được mua trước hai tuần. | Lưu sổ câu |
| 12 |
They retreated before the advance of the enemy. Họ rút lui trước sức tiến công của kẻ thù. |
Họ rút lui trước sức tiến công của kẻ thù. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She walked 2 yards in advance of her husband. Cô đi trước chồng 2 thước. |
Cô đi trước chồng 2 thước. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Much advance publicity was given to the talks. Nhiều sự công khai trước đã được đưa ra cho các cuộc đàm phán. |
Nhiều sự công khai trước đã được đưa ra cho các cuộc đàm phán. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She disengaged the film advance mechanism on the camera. Cô ấy đã ngắt cơ chế quay phim trước trên máy ảnh. |
Cô ấy đã ngắt cơ chế quay phim trước trên máy ảnh. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She was in advance throughout the race. Cô ấy đã đi trước trong suốt cuộc đua. |
Cô ấy đã đi trước trong suốt cuộc đua. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Learning is like rowing upstream; not to advance is to dropback. Việc học giống như chèo ngược dòng nước; không tiến lên là bỏ lại. |
Việc học giống như chèo ngược dòng nước; không tiến lên là bỏ lại. | Lưu sổ câu |
| 18 |
We feared that an advance on the capital would soon follow. Chúng tôi sợ rằng một khoản tiền ứng trước về vốn sẽ sớm xảy ra. |
Chúng tôi sợ rằng một khoản tiền ứng trước về vốn sẽ sớm xảy ra. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Tickets must be bought seven days in advance, with outward and return journey dates specified. Vé phải được mua trước bảy ngày, có ghi rõ ngày hành trình đi và về. |
Vé phải được mua trước bảy ngày, có ghi rõ ngày hành trình đi và về. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The advantage of booking tickets in advance is that you get better seats. Ưu điểm của việc đặt vé trước là bạn sẽ có được chỗ ngồi tốt hơn. |
Ưu điểm của việc đặt vé trước là bạn sẽ có được chỗ ngồi tốt hơn. | Lưu sổ câu |
| 21 |
I'd advise buying your tickets well in advance if you want to travel in August. Tôi khuyên bạn nên mua vé trước nếu bạn muốn đi du lịch vào tháng 8. |
Tôi khuyên bạn nên mua vé trước nếu bạn muốn đi du lịch vào tháng 8. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The garrison was called out when news of the enemy's advance was received. Lực lượng đồn trú được gọi ra khi nhận được tin tức về cuộc tiến công của địch. |
Lực lượng đồn trú được gọi ra khi nhận được tin tức về cuộc tiến công của địch. | Lưu sổ câu |
| 23 |
I signed to him to keep away, but he continued to advance. Tôi đã ký với anh ta để tránh xa, nhưng anh ta vẫn tiếp tục thăng tiến. |
Tôi đã ký với anh ta để tránh xa, nhưng anh ta vẫn tiếp tục thăng tiến. | Lưu sổ câu |
| 24 |
We had had the forethought to book places in advance. Chúng tôi đã phải đặt chỗ trước. |
Chúng tôi đã phải đặt chỗ trước. | Lưu sổ câu |
| 25 |
When planting seedlings I prefer to mark out the rows in advance. Khi trồng cây con, tôi thích đánh dấu các hàng trước. |
Khi trồng cây con, tôi thích đánh dấu các hàng trước. | Lưu sổ câu |
| 26 |
We live in an age of rapid technological advance. Chúng ta đang sống trong thời đại công nghệ tiến bộ nhanh chóng. |
Chúng ta đang sống trong thời đại công nghệ tiến bộ nhanh chóng. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Recent advances in technology have made the procedure safe. Những tiến bộ gần đây trong công nghệ đã làm cho thủ tục an toàn. |
Những tiến bộ gần đây trong công nghệ đã làm cho thủ tục an toàn. | Lưu sổ câu |
| 28 |
recent advances in medical science những tiến bộ gần đây trong khoa học y tế |
những tiến bộ gần đây trong khoa học y tế | Lưu sổ câu |
| 29 |
major advances in the field of physics những tiến bộ lớn trong lĩnh vực vật lý |
những tiến bộ lớn trong lĩnh vực vật lý | Lưu sổ câu |
| 30 |
an advance on the existing techniques một tiến bộ về các kỹ thuật hiện có |
một tiến bộ về các kỹ thuật hiện có | Lưu sổ câu |
| 31 |
an advance towards a better understanding of God một bước tiến để hiểu rõ hơn về Chúa |
một bước tiến để hiểu rõ hơn về Chúa | Lưu sổ câu |
| 32 |
We feared that an advance on the capital would soon follow. Chúng tôi lo sợ rằng một khoản ứng trước về vốn sẽ sớm xảy ra. |
Chúng tôi lo sợ rằng một khoản ứng trước về vốn sẽ sớm xảy ra. | Lưu sổ câu |
| 33 |
enemy advances đối phương tiến lên |
đối phương tiến lên | Lưu sổ câu |
| 34 |
They offered an advance of £5 000 after the signing of the contract. Họ đề nghị trả trước 5000 bảng sau khi ký hợp đồng. |
Họ đề nghị trả trước 5000 bảng sau khi ký hợp đồng. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The bank will give you an advance of 95% of the purchase price. Ngân hàng sẽ ứng trước cho bạn 95% giá mua. |
Ngân hàng sẽ ứng trước cho bạn 95% giá mua. | Lưu sổ câu |
| 36 |
She asked for an advance on her salary. Cô ấy yêu cầu tạm ứng tiền lương. |
Cô ấy yêu cầu tạm ứng tiền lương. | Lưu sổ câu |
| 37 |
He had made advances to one of his students. Ông đã có những tiến bộ cho một trong những học sinh của mình. |
Ông đã có những tiến bộ cho một trong những học sinh của mình. | Lưu sổ câu |
| 38 |
She rejected his sexual advances. Cô từ chối những tiến bộ tình dục của anh ta. |
Cô từ chối những tiến bộ tình dục của anh ta. | Lưu sổ câu |
| 39 |
Share prices showed significant advances. Giá cổ phiếu tăng đáng kể. |
Giá cổ phiếu tăng đáng kể. | Lưu sổ câu |
| 40 |
a week/month/year in advance trả trước một tuần / tháng / năm |
trả trước một tuần / tháng / năm | Lưu sổ câu |
| 41 |
The rent is due one month in advance. Tiền thuê nhà phải trả trước một tháng. |
Tiền thuê nhà phải trả trước một tháng. | Lưu sổ câu |
| 42 |
Thanks in advance for your help. Cảm ơn trước vì sự giúp đỡ của bạn. |
Cảm ơn trước vì sự giúp đỡ của bạn. | Lưu sổ câu |
| 43 |
We try to plan well in advance. Chúng tôi cố gắng lên kế hoạch tốt trước. |
Chúng tôi cố gắng lên kế hoạch tốt trước. | Lưu sổ câu |
| 44 |
It would have helped to know in advance that you were coming. Sẽ hữu ích khi biết trước rằng bạn sẽ đến. |
Sẽ hữu ích khi biết trước rằng bạn sẽ đến. | Lưu sổ câu |
| 45 |
The fee is payable in advance. Phí phải trả trước. |
Phí phải trả trước. | Lưu sổ câu |
| 46 |
People were evacuated from the coastal regions in advance of the hurricane. Người dân đã được sơ tán khỏi các vùng ven biển trước cơn bão. |
Người dân đã được sơ tán khỏi các vùng ven biển trước cơn bão. | Lưu sổ câu |
| 47 |
Galileo's ideas were well in advance of the age in which he lived. Những ý tưởng của Galileo đã đi trước thời đại mà ông sống. |
Những ý tưởng của Galileo đã đi trước thời đại mà ông sống. | Lưu sổ câu |
| 48 |
Hindu science made great advances in astronomy and mathematics. Khoa học Hindu đã đạt được những tiến bộ vượt bậc trong thiên văn học và toán học. |
Khoa học Hindu đã đạt được những tiến bộ vượt bậc trong thiên văn học và toán học. | Lưu sổ câu |
| 49 |
Recent years have seen significant advances in our understanding of the human genome. Những năm gần đây đã chứng kiến những tiến bộ đáng kể trong hiểu biết của chúng ta về bộ gen người. |
Những năm gần đây đã chứng kiến những tiến bộ đáng kể trong hiểu biết của chúng ta về bộ gen người. | Lưu sổ câu |
| 50 |
The design incorporates the most recent technological advances. Thiết kế kết hợp những tiến bộ công nghệ gần đây nhất. |
Thiết kế kết hợp những tiến bộ công nghệ gần đây nhất. | Lưu sổ câu |
| 51 |
rapid advances in science and technology những tiến bộ nhanh chóng trong khoa học và công nghệ |
những tiến bộ nhanh chóng trong khoa học và công nghệ | Lưu sổ câu |
| 52 |
two major advances in orthopaedic medicine hai tiến bộ lớn trong y học chỉnh hình |
hai tiến bộ lớn trong y học chỉnh hình | Lưu sổ câu |
| 53 |
At this time there were a number of major advances in the field of physics. Vào thời điểm này đã có một số tiến bộ lớn trong lĩnh vực vật lý. |
Vào thời điểm này đã có một số tiến bộ lớn trong lĩnh vực vật lý. | Lưu sổ câu |
| 54 |
The general ordered an advance to the front line. Vị tướng ra lệnh tiến ra tiền tuyến. |
Vị tướng ra lệnh tiến ra tiền tuyến. | Lưu sổ câu |
| 55 |
the Russian advance towards Berlin cuộc tiến công của Nga tới Berlin |
cuộc tiến công của Nga tới Berlin | Lưu sổ câu |
| 56 |
Enemy advances had forced them to retreat into the mountains. Các cuộc tiến công của kẻ thù đã buộc họ phải rút vào trong núi. |
Các cuộc tiến công của kẻ thù đã buộc họ phải rút vào trong núi. | Lưu sổ câu |
| 57 |
Their advance on the city seemed unstoppable. Cuộc tiến công của họ vào thành phố dường như không thể ngăn cản. |
Cuộc tiến công của họ vào thành phố dường như không thể ngăn cản. | Lưu sổ câu |
| 58 |
The publishers have paid me an advance. Các nhà xuất bản đã trả trước cho tôi. |
Các nhà xuất bản đã trả trước cho tôi. | Lưu sổ câu |
| 59 |
He was paid £5 000 as an advance on royalties. Anh ấy được trả 5000 bảng Anh như một khoản tạm ứng tiền bản quyền. |
Anh ấy được trả 5000 bảng Anh như một khoản tạm ứng tiền bản quyền. | Lưu sổ câu |
| 60 |
It's cheaper if you book the tickets in advance. Sẽ rẻ hơn nếu bạn đặt vé trước. |
Sẽ rẻ hơn nếu bạn đặt vé trước. | Lưu sổ câu |
| 61 |
You'll get the agenda in advance of the committee meeting. Bạn sẽ nhận được chương trình làm việc trước cuộc họp của ủy ban. |
Bạn sẽ nhận được chương trình làm việc trước cuộc họp của ủy ban. | Lưu sổ câu |