Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

adoption là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ adoption trong tiếng Anh

adoption /əˈdɒpʃən/
- noun : nhận con nuôi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

adoption: Việc nhận nuôi, sự áp dụng

Adoption là danh từ chỉ quá trình nhận nuôi một đứa trẻ; cũng có nghĩa là sự chấp nhận và áp dụng ý tưởng, phương pháp mới.

  • The couple is going through the adoption process. (Cặp đôi đang trong quá trình nhận con nuôi.)
  • The adoption of technology improved efficiency. (Việc áp dụng công nghệ đã cải thiện hiệu quả.)
  • Adoption of healthy habits is important for longevity. (Áp dụng thói quen lành mạnh quan trọng cho tuổi thọ.)

Bảng biến thể từ "adoption"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: adoption
Phiên âm: /əˈdɒpʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nhận nuôi; sự chấp nhận (ý tưởng, phương pháp) Ngữ cảnh: Dùng trong pháp lý hoặc tổ chức The adoption of the new system improved efficiency.
Việc áp dụng hệ thống mới đã cải thiện hiệu quả.
2 Từ: adopter
Phiên âm: /əˈdɒptər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người nhận nuôi; người áp dụng (phương pháp) Ngữ cảnh: Dùng trong gia đình hoặc tổ chức Early adopters often try new technology first.
Những người dùng sớm thường thử công nghệ mới trước.
3 Từ: adopt
Phiên âm: /əˈdɒpt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nhận nuôi; chấp nhận Ngữ cảnh: Dùng cho trẻ em, vật nuôi, hoặc ý tưởng They decided to adopt a child.
Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.
4 Từ: adopted
Phiên âm: /əˈdɒptɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được nhận nuôi Ngữ cảnh: Dùng cho người hoặc con vật được nhận nuôi She is their adopted daughter.
Cô ấy là con gái nuôi của họ.
5 Từ: adoptive
Phiên âm: /əˈdɒptɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc việc nhận nuôi Ngữ cảnh: Dùng mô tả cha/mẹ nuôi He lives with his adoptive parents.
Cậu bé sống với cha mẹ nuôi.

Từ đồng nghĩa "adoption"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "adoption"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She put the baby up for adoption.

Cô ấy đưa đứa bé làm con nuôi.

Lưu sổ câu

2

The number of adoptions has fallen markedly since the 1970s.

Số lượng con nuôi đã giảm rõ rệt kể từ những năm 1970.

Lưu sổ câu

3

his adoption into an American family

con nuôi của ông trong một gia đình người Mỹ

Lưu sổ câu

4

The widespread adoption of new information technology could save $162 billion a year.

Việc áp dụng rộng rãi công nghệ thông tin mới có thể tiết kiệm 162 tỷ đô la mỗi năm.

Lưu sổ câu

5

The committee recommended the adoption of new safety procedures.

Ủy ban khuyến nghị áp dụng các quy trình an toàn mới.

Lưu sổ câu

6

his adoption as the Labour candidate

việc ông được nhận làm ứng cử viên Lao động

Lưu sổ câu

7

The party announced the formal adoption of George Smith as their election candidate.

Đảng tuyên bố chính thức nhận George Smith làm ứng cử viên tranh cử của họ.

Lưu sổ câu

8

They were so happy when the adoption went through successfully.

Họ rất vui mừng khi việc nhận nuôi diễn ra thành công.

Lưu sổ câu

9

When will the child be available for adoption?

Khi nào đứa trẻ có thể được nhận làm con nuôi?

Lưu sổ câu