Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

actress là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ actress trong tiếng Anh

actress /ˈæktrəs/
- (n) : nữ diễn viên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

actress: Nữ diễn viên

Actress là danh từ chỉ phụ nữ đóng kịch, phim hoặc tham gia các tác phẩm sân khấu. Từ này nhấn mạnh đến giới tính, mặc dù hiện nay nhiều người dùng “actor” cho cả nam và nữ.

  • She is a famous actress who has won several awards. (Cô ấy là nữ diễn viên nổi tiếng và đã giành nhiều giải thưởng.)
  • The actress prepared for months to play the role. (Nữ diễn viên chuẩn bị hàng tháng để vào vai.)
  • That young actress starred in a blockbuster movie. (Nữ diễn viên trẻ đó đóng vai chính trong một bộ phim bom tấn.)

Bảng biến thể từ "actress"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: actress
Phiên âm: /ˈæktrəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nữ diễn viên Ngữ cảnh: Người phụ nữ đóng phim hoặc kịch She is a famous actress.
Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng.
2 Từ: actor
Phiên âm: /ˈæktər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nam diễn viên (cũng dùng chung cho cả hai giới trong tiếng Anh hiện đại) Ngữ cảnh: Người đóng phim hoặc kịch He is a talented actor.
Anh ấy là một nam diễn viên tài năng.
3 Từ: acting
Phiên âm: /ˈæktɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Nghệ thuật diễn xuất / đang diễn Ngữ cảnh: Nghề diễn hoặc hành động diễn She studied acting in college.
Cô ấy học diễn xuất ở đại học.
4 Từ: act
Phiên âm: /ækt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Diễn / hành động Ngữ cảnh: Thực hiện vai diễn hoặc hành vi She acts very naturally.
Cô ấy diễn rất tự nhiên.
5 Từ: acted
Phiên âm: /ˈæktɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã diễn Ngữ cảnh: Hành động diễn trong quá khứ He acted in several films.
Anh ấy đã diễn trong nhiều bộ phim.
6 Từ: acting role
Phiên âm: /ˈæktɪŋ roʊl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Vai diễn Ngữ cảnh: Vai diễn trong phim, kịch Her acting role was challenging.
Vai diễn của cô ấy khá thử thách.

Từ đồng nghĩa "actress"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "actress"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The Oscar-winning actress has taken a break from acting.

Nữ diễn viên đoạt giải Oscar đã nghỉ diễn.

Lưu sổ câu

2

the lead actress from a hit show

nữ diễn viên chính từ một chương trình ăn khách

Lưu sổ câu

3

In 1940 he married actress Jane Wyman.

Năm 1940, ông kết hôn với nữ diễn viên Jane Wyman.

Lưu sổ câu

4

I became a very good actress and they nearly always believed me.

Tôi đã trở thành một nữ diễn viên rất giỏi và họ gần như luôn tin tưởng tôi.

Lưu sổ câu