Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

actor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ actor trong tiếng Anh

actor /ˈæktə/
- (n) : diễn viên nam

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

actor: Diễn viên nam hoặc chung

Actor là danh từ chỉ người đóng phim, kịch, hoặc tham gia biểu diễn; hiện dùng cho cả nam và nữ.

  • The actor gave a brilliant performance. (Nam diễn viên đã có màn trình diễn tuyệt vời.)
  • She is a talented actor in both theater and film. (Cô ấy là một diễn viên tài năng ở cả sân khấu và điện ảnh.)
  • Many actors train for years before getting big roles. (Nhiều diễn viên luyện tập nhiều năm trước khi có vai lớn.)

Bảng biến thể từ "actor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: actress
Phiên âm: /ˈæktrəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nữ diễn viên Ngữ cảnh: Người phụ nữ đóng phim hoặc kịch She is a famous actress.
Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng.
2 Từ: actor
Phiên âm: /ˈæktər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nam diễn viên (cũng dùng chung cho cả hai giới trong tiếng Anh hiện đại) Ngữ cảnh: Người đóng phim hoặc kịch He is a talented actor.
Anh ấy là một nam diễn viên tài năng.
3 Từ: acting
Phiên âm: /ˈæktɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Nghệ thuật diễn xuất / đang diễn Ngữ cảnh: Nghề diễn hoặc hành động diễn She studied acting in college.
Cô ấy học diễn xuất ở đại học.
4 Từ: act
Phiên âm: /ækt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Diễn / hành động Ngữ cảnh: Thực hiện vai diễn hoặc hành vi She acts very naturally.
Cô ấy diễn rất tự nhiên.
5 Từ: acted
Phiên âm: /ˈæktɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã diễn Ngữ cảnh: Hành động diễn trong quá khứ He acted in several films.
Anh ấy đã diễn trong nhiều bộ phim.
6 Từ: acting role
Phiên âm: /ˈæktɪŋ roʊl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Vai diễn Ngữ cảnh: Vai diễn trong phim, kịch Her acting role was challenging.
Vai diễn của cô ấy khá thử thách.

Từ đồng nghĩa "actor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "actor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Both lead actors (= the ones who play the main parts) are outstanding.

Cả hai diễn viên chính (= những người đóng vai chính) đều xuất sắc.

Lưu sổ câu

2

She is one of the country’s leading actors.

Cô ấy là một trong những diễn viên hàng đầu của đất nước.

Lưu sổ câu

3

a stage/film/movie actor

một sân khấu / điện ảnh / diễn viên điện ảnh

Lưu sổ câu

4

a Hollywood actor

một diễn viên Hollywood

Lưu sổ câu

5

The movie starred a bunch of relatively unknown young actors.

Bộ phim có sự tham gia của một loạt các diễn viên trẻ tương đối vô danh.

Lưu sổ câu

6

Employers are key actors within industrial relations.

Người sử dụng lao động là những tác nhân chính trong quan hệ lao động.

Lưu sổ câu