Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

acidity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ acidity trong tiếng Anh

acidity /əˈsɪdəti/
- (n) : vị chua

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

acidity: Độ chua

Acidity là vị chua của thức ăn hoặc đồ uống.

  • The acidity of the lemon balanced the sweetness. (Vị chua của chanh cân bằng độ ngọt.)
  • Wine acidity affects its taste profile. (Độ chua của rượu ảnh hưởng đến hương vị.)
  • The soup’s acidity was too strong. (Vị chua của súp quá mạnh.)

Bảng biến thể từ "acidity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "acidity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "acidity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!