Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

accused là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ accused trong tiếng Anh

accused /əˈkjuːzd/
- Tính từ : Bị buộc tội

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "accused"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: accusation
Phiên âm: /ˌækjuˈzeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự buộc tội, cáo buộc Ngữ cảnh: Khi ai đó nói rằng người khác làm điều sai She denied the accusation completely.
Cô ấy phủ nhận hoàn toàn cáo buộc.
2 Từ: accuse
Phiên âm: /əˈkjuːz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Buộc tội, tố cáo Ngữ cảnh: Dùng khi nói rằng ai đó phạm lỗi They accused him of stealing money.
Họ buộc tội anh ta ăn cắp tiền.
3 Từ: accused
Phiên âm: /əˈkjuːzd/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Bị cáo; bị buộc tội Ngữ cảnh: Dùng khi nói về người đang bị buộc tội The accused was found innocent.
Bị cáo được tuyên vô tội.
4 Từ: accusatory
Phiên âm: /əˈkjuːzətɔːri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có tính buộc tội Ngữ cảnh: Dùng để mô tả lời nói/tông giọng mang tính cáo buộc He gave her an accusatory look.
Anh ấy nhìn cô ấy với ánh mắt buộc tội.

Từ đồng nghĩa "accused"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "accused"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!