Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

accurately là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ accurately trong tiếng Anh

accurately /ˈækjʊrətli/
- noun : chính xác

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

accurately: Một cách chính xác

Accurately là trạng từ chỉ hành động làm đúng, không sai lệch.

  • The machine can measure temperature accurately. (Máy có thể đo nhiệt độ một cách chính xác.)
  • She described the scene accurately. (Cô ấy mô tả khung cảnh một cách chính xác.)
  • To win the game, you must aim accurately. (Để thắng trò chơi, bạn phải nhắm bắn chính xác.)

Bảng biến thể từ "accurately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: accuracy
Phiên âm: /ˈækjərəsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Độ chính xác Ngữ cảnh: Dùng khi nói về mức độ đúng đắn của dữ liệu, phép đo, thông tin The accuracy of the results is crucial.
Độ chính xác của kết quả là rất quan trọng.
2 Từ: accurate
Phiên âm: /ˈækjərət/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chính xác, đúng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thông tin, phép đo, dữ liệu hoàn toàn đúng The information is accurate and reliable.
Thông tin này chính xác và đáng tin cậy.
3 Từ: accurately
Phiên âm: /ˈækjərətli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách chính xác Ngữ cảnh: Mô tả hành động được thực hiện đúng, không sai lệch The machine works accurately even at high speed.
Cái máy hoạt động chính xác ngay cả ở tốc độ cao.

Từ đồng nghĩa "accurately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "accurately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The article accurately reflects public opinion.

Bài báo phản ánh chính xác dư luận xã hội.

Lưu sổ câu

2

The report accurately reflects the current state of the industry.

Báo cáo phản ánh chính xác tình trạng hiện tại của ngành.

Lưu sổ câu

3

Quantities must be measured accurately.

Các đại lượng phải được đo chính xác.

Lưu sổ câu

4

You need to hit the ball accurately.

Bạn cần đánh bóng chính xác.

Lưu sổ câu

5

Invoices must be written accurately, otherwise we could lose money.

Hóa đơn phải được viết một cách chính xác, nếu không chúng ta có thể mất tiền.

Lưu sổ câu