accomplishment: Thành tựu
Accomplishment là danh từ chỉ kết quả đạt được sau khi hoàn thành tốt một nhiệm vụ hoặc mục tiêu, thường mang ý nghĩa tự hào.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
accomplishment
|
Phiên âm: /əˈkʌmplɪʃmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thành tựu, sự hoàn thành | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về kết quả tốt sau nỗ lực |
Winning the competition was a great accomplishment. |
Chiến thắng cuộc thi là một thành tựu lớn. |
| 2 |
Từ:
accomplish
|
Phiên âm: /əˈkʌmplɪʃ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Hoàn thành, đạt được | Ngữ cảnh: Dùng khi kết thúc công việc thành công |
She accomplished all her goals for the year. |
Cô ấy đã hoàn thành tất cả mục tiêu trong năm. |
| 3 |
Từ:
accomplished
|
Phiên âm: /əˈkʌmplɪʃt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tài năng, xuất sắc; đã hoàn thành | Ngữ cảnh: Dùng mô tả người có kỹ năng cao hoặc việc đã xong |
He is an accomplished musician. |
Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
It was one of the President's greatest accomplishments. Đó là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của Tổng thống. |
Đó là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của Tổng thống. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The series of paintings is quite an accomplishment. Loạt tranh là một thành tựu khá lớn. |
Loạt tranh là một thành tựu khá lớn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Drawing and singing were among her many accomplishments. Vẽ và ca hát là một trong nhiều thành tựu của cô. |
Vẽ và ca hát là một trong nhiều thành tựu của cô. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He was described as ‘a poet of rare accomplishment’. Ông được mô tả là "một nhà thơ của những thành tựu hiếm có". |
Ông được mô tả là "một nhà thơ của những thành tựu hiếm có". | Lưu sổ câu |
| 5 |
Money will be crucial to the accomplishment of our objectives. Tiền sẽ rất quan trọng đối với việc hoàn thành các mục tiêu của chúng ta. |
Tiền sẽ rất quan trọng đối với việc hoàn thành các mục tiêu của chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 6 |
There is a real sense of accomplishment when everything goes right. Có cảm giác hoàn thành thực sự khi mọi thứ diễn ra đúng như ý muốn. |
Có cảm giác hoàn thành thực sự khi mọi thứ diễn ra đúng như ý muốn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
If this works, it will be a major accomplishment. Nếu điều này hoạt động, nó sẽ là một thành tựu lớn. |
Nếu điều này hoạt động, nó sẽ là một thành tựu lớn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
It would be quite an accomplishment if we could get this finished in time. Sẽ là một thành tựu khá lớn nếu chúng ta có thể hoàn thành việc này kịp thời. |
Sẽ là một thành tựu khá lớn nếu chúng ta có thể hoàn thành việc này kịp thời. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The administration's success in cutting the budget was an impressive accomplishment. Thành công của chính quyền trong việc cắt giảm ngân sách là một thành tựu ấn tượng. |
Thành công của chính quyền trong việc cắt giảm ngân sách là một thành tựu ấn tượng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
the technical accomplishments of modern medicine thành tựu kỹ thuật của y học hiện đại |
thành tựu kỹ thuật của y học hiện đại | Lưu sổ câu |
| 11 |
Her technical accomplishment on the piano is startling. Thành tựu kỹ thuật của cô về piano thật đáng kinh ngạc. |
Thành tựu kỹ thuật của cô về piano thật đáng kinh ngạc. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The award recognizes extraordinary accomplishment in the field of medicine. Giải thưởng công nhận thành tựu đặc biệt trong lĩnh vực y học. |
Giải thưởng công nhận thành tựu đặc biệt trong lĩnh vực y học. | Lưu sổ câu |
| 13 |
a work of real accomplishment một công việc của thành tựu thực sự |
một công việc của thành tựu thực sự | Lưu sổ câu |
| 14 |
The administration's success in cutting the budget was an impressive accomplishment. Thành công của chính quyền trong việc cắt giảm ngân sách là một thành tựu ấn tượng. |
Thành công của chính quyền trong việc cắt giảm ngân sách là một thành tựu ấn tượng. | Lưu sổ câu |
| 15 |
What are some of your greatest accomplishments? Vài thành tích nổi bật nhất của anh là gì? |
Vài thành tích nổi bật nhất của anh là gì? | Lưu sổ câu |