Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

accomplished là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ accomplished trong tiếng Anh

accomplished /əˈkʌmplɪʃt/
- (adj) : có thành tích

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

accomplished: Giỏi giang / đã hoàn thành

Accomplished mô tả người có kỹ năng cao hoặc việc gì đó đã được hoàn tất.

  • She is an accomplished pianist. (Cô ấy là một nghệ sĩ piano tài giỏi.)
  • The mission was accomplished. (Nhiệm vụ đã hoàn thành.)
  • He is accomplished in languages. (Anh ấy giỏi về ngôn ngữ.)

Bảng biến thể từ "accomplished"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: accomplishment
Phiên âm: /əˈkʌmplɪʃmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thành tựu, sự hoàn thành Ngữ cảnh: Dùng khi nói về kết quả tốt sau nỗ lực Winning the competition was a great accomplishment.
Chiến thắng cuộc thi là một thành tựu lớn.
2 Từ: accomplish
Phiên âm: /əˈkʌmplɪʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hoàn thành, đạt được Ngữ cảnh: Dùng khi kết thúc công việc thành công She accomplished all her goals for the year.
Cô ấy đã hoàn thành tất cả mục tiêu trong năm.
3 Từ: accomplished
Phiên âm: /əˈkʌmplɪʃt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tài năng, xuất sắc; đã hoàn thành Ngữ cảnh: Dùng mô tả người có kỹ năng cao hoặc việc đã xong He is an accomplished musician.
Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.

Từ đồng nghĩa "accomplished"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "accomplished"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!