Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

accompaniment là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ accompaniment trong tiếng Anh

accompaniment /əˈkʌmpənɪmənt/
- (n) : nhạc đệm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

accompaniment: Phần đệm

Accompaniment là phần nhạc hỗ trợ giai điệu chính, thường do nhạc cụ hoặc giọng hát khác thực hiện.

  • The piano provides soft accompaniment. (Piano cung cấp phần đệm nhẹ nhàng.)
  • Accompaniment enhances the soloist's performance. (Phần đệm làm nổi bật phần biểu diễn solo.)
  • He wrote an accompaniment for guitar. (Anh viết phần đệm cho guitar.)

Bảng biến thể từ "accompaniment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "accompaniment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "accompaniment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!