Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

accommodator là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ accommodator trong tiếng Anh

accommodator /əˈkɒmədeɪtə/
- (n) : người cung cấp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

accommodator: Người giúp đỡ / dung hòa

Accommodator là người thích nghi, hoặc giúp người khác hòa giải.

  • He acted as an accommodator between the two sides. (Anh ta đóng vai trò dung hòa giữa hai bên.)
  • She is a natural accommodator in conflicts. (Cô ấy bẩm sinh là người dung hòa trong xung đột.)
  • An accommodator always tries to satisfy others. (Người dung hòa luôn cố gắng làm vừa lòng người khác.)

Bảng biến thể từ "accommodator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "accommodator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "accommodator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!