Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

accommodating là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ accommodating trong tiếng Anh

accommodating /əˈkɒmədeɪtɪŋ/
- Tính từ : Sẵn lòng giúp đỡ, dễ dàng điều chỉnh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "accommodating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: accommodation
Phiên âm: /əˌkɒməˈdeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chỗ ở, sự điều chỉnh Ngữ cảnh: Dùng cho việc cung cấp chỗ ở hoặc sự thích nghi Students must pay for their accommodation.
Sinh viên phải trả tiền chỗ ở.
2 Từ: accommodate
Phiên âm: /əˈkɒmədeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cung cấp chỗ ở; đáp ứng, điều chỉnh Ngữ cảnh: Dùng khi nói về việc cung cấp không gian hoặc đáp ứng nhu cầu The hotel can accommodate 500 guests.
Khách sạn có thể chứa 500 khách.
3 Từ: accommodating
Phiên âm: /əˈkɒmədeɪtɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dễ tính, sẵn lòng giúp đỡ Ngữ cảnh: Dùng mô tả người luôn nhiệt tình hỗ trợ The staff were very accommodating.
Nhân viên rất nhiệt tình giúp đỡ.
4 Từ: accommodated
Phiên âm: /əˈkɒmədeɪtɪd/ Loại từ: Động từ (V-ed) Nghĩa: Đã đáp ứng, đã điều chỉnh Ngữ cảnh: Dùng khi nhu cầu đã được đáp ứng The schedule was accommodated to fit everyone’s needs.
Lịch trình được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của mọi người.

Từ đồng nghĩa "accommodating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "accommodating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!