| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
acceptable
|
Phiên âm: /əkˈseptəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có thể chấp nhận được | Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì đó đủ tốt hoặc phù hợp với tiêu chuẩn |
The quality of the product is acceptable. |
Chất lượng của sản phẩm là có thể chấp nhận được. |
| 2 |
Từ:
acceptably
|
Phiên âm: /əkˈseptəbli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách chấp nhận được | Ngữ cảnh: Mô tả hành động diễn ra ở mức đủ tốt |
The machine works acceptably well. |
Cái máy hoạt động ở mức chấp nhận được. |
| 3 |
Từ:
acceptance
|
Phiên âm: /əkˈseptəns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự chấp nhận, sự thừa nhận | Ngữ cảnh: Dùng cho việc đồng ý, tiếp nhận hoặc chấp thuận điều gì đó |
Her acceptance of the offer surprised everyone. |
Việc cô ấy chấp nhận lời đề nghị khiến mọi người ngạc nhiên. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||