Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Supreme là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Supreme trong tiếng Anh

Supreme /suːˈpriːm/
- adverb : Tối cao

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Supreme: Tối cao; lớn nhất

Supreme là tính từ chỉ mức cao nhất về quyền lực, chất lượng hoặc tầm quan trọng.

  • The court made a supreme decision. (Tòa án đưa ra quyết định tối cao.)
  • She showed supreme confidence in the interview. (Cô ấy thể hiện sự tự tin tuyệt đối trong buổi phỏng vấn.)
  • They are fighting for the supreme prize. (Họ đang tranh đấu cho giải thưởng cao nhất.)

Bảng biến thể từ "Supreme"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "Supreme"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Supreme"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the Supreme Commander of the armed forces

Tư lệnh tối cao của các lực lượng vũ trang

Lưu sổ câu

2

the supreme champion

nhà vô địch tối cao

Lưu sổ câu

3

It is an event in which she reigns supreme.

Đó là sự kiện mà bà ấy trị vì tối cao.

Lưu sổ câu

4

to make the supreme sacrifice (= die for what you believe in)

để thực hiện sự hy sinh cao cả (= chết cho những gì bạn tin tưởng)

Lưu sổ câu

5

a supreme effort

một nỗ lực tối cao

Lưu sổ câu

6

She smiled with supreme confidence.

Cô ấy mỉm cười với sự tự tin tột độ.

Lưu sổ câu

7

the Supreme Commander of the armed forces

Tư lệnh tối cao của các lực lượng vũ trang

Lưu sổ câu

8

the supreme champion

nhà vô địch tối cao

Lưu sổ câu