| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
zero
|
Phiên âm: /ˈzɪəroʊ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Số 0 | Ngữ cảnh: Con số không, giá trị bằng không |
The temperature fell to zero. |
Nhiệt độ giảm xuống 0 độ. |
| 2 |
Từ:
zeros
|
Phiên âm: /ˈzɪəroʊz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các số 0 | Ngữ cảnh: Nhiều ký tự 0 |
The code contains many zeros. |
Mã chứa rất nhiều số 0. |
| 3 |
Từ:
zero
|
Phiên âm: /ˈzɪəroʊ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bằng không | Ngữ cảnh: Không có giá trị, mức độ = 0 |
The machine has zero defects. |
Máy không có lỗi nào. |
| 4 |
Từ:
zero point
|
Phiên âm: /ˈzɪəroʊ pɔɪnt/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Điểm số 0 | Ngữ cảnh: Điểm thấp nhất có thể |
He got zero point on the test. |
Cậu ấy được 0 điểm bài kiểm tra. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||