Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

yours là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ yours trong tiếng Anh

yours /jɔːz/
- pro(n) : cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

yours: Của bạn

Yours là đại từ sở hữu thay thế cho danh từ đã đề cập, nghĩa là thuộc về bạn.

  • This book is yours. (Cuốn sách này là của bạn.)
  • Is that pen yours? (Cây bút kia là của bạn phải không?)
  • The choice is yours. (Lựa chọn là của bạn.)

Bảng biến thể từ "yours"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: yours
Phiên âm: /jɔːrz/ Loại từ: Đại từ sở hữu độc lập Nghĩa: Của bạn Ngữ cảnh: Thay thế cho “your + noun” This book is yours.
Quyển sách này là của bạn.
2 Từ: Yours sincerely
Phiên âm: /jɔːrz sɪnˈsɪərli/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Trân trọng (kết thư) Ngữ cảnh: Kết thúc thư trang trọng Yours sincerely, John.
Trân trọng, John.

Từ đồng nghĩa "yours"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "yours"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Is that book yours?

Cuốn sách đó có phải của bạn không?

Lưu sổ câu

2

Is she a friend of yours?

Cô ấy có phải là bạn của bạn không?

Lưu sổ câu

3

Let's go back to yours after the show.

Hãy quay lại với của bạn sau buổi biểu diễn.

Lưu sổ câu

4

I wish you and yours all the best for the year ahead!

Tôi cầu chúc bạn và tất cả những điều tốt đẹp nhất cho năm tới!

Lưu sổ câu

5

My hair is very fine. Yours is much thicker.

Tóc của tôi rất tốt. Của bạn dày hơn nhiều.

Lưu sổ câu

6

Yours sincerely/faithfully

Trân trọng / trung thành

Lưu sổ câu

7

Sincerely Yours

Trân trọng

Lưu sổ câu

8

Yours Truly

Trân trọng

Lưu sổ câu

9

Let's go back to yours after the show.

Hãy quay lại với của bạn sau buổi biểu diễn.

Lưu sổ câu