| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
yours
|
Phiên âm: /jɔːrz/ | Loại từ: Đại từ sở hữu độc lập | Nghĩa: Của bạn | Ngữ cảnh: Thay thế cho “your + noun” |
This book is yours. |
Quyển sách này là của bạn. |
| 2 |
Từ:
Yours sincerely
|
Phiên âm: /jɔːrz sɪnˈsɪərli/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Trân trọng (kết thư) | Ngữ cảnh: Kết thúc thư trang trọng |
Yours sincerely, John. |
Trân trọng, John. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||