your: Của bạn
Your là tính từ sở hữu chỉ điều thuộc về người đang được nói đến.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
your
|
Phiên âm: /jɔːr/ | Loại từ: Đại từ sở hữu | Nghĩa: Của bạn | Ngữ cảnh: Chỉ sự sở hữu của người nghe |
Is this your bag? |
Đây có phải túi của bạn không? |
| 2 |
Từ:
your own
|
Phiên âm: /jɔːr oʊn/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Chính của bạn | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sở hữu |
Make your own decision. |
Tự đưa ra quyết định của bạn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
I like your dress. Tôi thích chiếc váy của bạn. |
Tôi thích chiếc váy của bạn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Excuse me, is this your seat? Xin lỗi, đây có phải là chỗ ngồi của bạn không? |
Xin lỗi, đây có phải là chỗ ngồi của bạn không? | Lưu sổ câu |
| 3 |
The bank is on your right. Ngân hàng ở bên phải bạn. |
Ngân hàng ở bên phải bạn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Dentists advise you to have your teeth checked every six months. Các nha sĩ khuyên bạn nên khám răng sáu tháng một lần. |
Các nha sĩ khuyên bạn nên khám răng sáu tháng một lần. | Lưu sổ câu |
| 5 |
In Japan you are taught great respect for your elders. Tại Nhật Bản, bạn được dạy về sự tôn trọng tuyệt đối đối với người lớn tuổi. |
Tại Nhật Bản, bạn được dạy về sự tôn trọng tuyệt đối đối với người lớn tuổi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
This is your typical English pub. Đây là quán rượu kiểu Anh điển hình của bạn. |
Đây là quán rượu kiểu Anh điển hình của bạn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
You and your bright ideas! Bạn và những ý tưởng tươi sáng của bạn! |
Bạn và những ý tưởng tươi sáng của bạn! | Lưu sổ câu |
| 8 |
Your Majesty Bệ hạ |
Bệ hạ | Lưu sổ câu |
| 9 |
Your Excellency Đức ông |
Đức ông | Lưu sổ câu |