Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

your own là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ your own trong tiếng Anh

your own /jɔːr oʊn/
- Cụm từ : Chính của bạn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "your own"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: your
Phiên âm: /jɔːr/ Loại từ: Đại từ sở hữu Nghĩa: Của bạn Ngữ cảnh: Chỉ sự sở hữu của người nghe Is this your bag?
Đây có phải túi của bạn không?
2 Từ: your own
Phiên âm: /jɔːr oʊn/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Chính của bạn Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sở hữu Make your own decision.
Tự đưa ra quyết định của bạn.

Từ đồng nghĩa "your own"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "your own"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!