| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
your
|
Phiên âm: /jɔːr/ | Loại từ: Đại từ sở hữu | Nghĩa: Của bạn | Ngữ cảnh: Chỉ sự sở hữu của người nghe |
Is this your bag? |
Đây có phải túi của bạn không? |
| 2 |
Từ:
your own
|
Phiên âm: /jɔːr oʊn/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Chính của bạn | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sở hữu |
Make your own decision. |
Tự đưa ra quyết định của bạn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||