you: Bạn, các bạn
You là đại từ nhân xưng chỉ người hoặc những người đang được nói đến.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
you
|
Phiên âm: /juː/ | Loại từ: Đại từ | Nghĩa: Bạn, các bạn | Ngữ cảnh: Chỉ người nghe trong giao tiếp |
You are my best friend. |
Bạn là người bạn thân nhất của tôi. |
| 2 |
Từ:
you all
|
Phiên âm: /juː ɔːl/ | Loại từ: Đại từ (khẩu ngữ) | Nghĩa: Các bạn (tất cả) | Ngữ cảnh: Cách nói nhóm người nghe, phổ biến ở Mỹ (miền Nam) |
You all did a great job. |
Tất cả các bạn đã làm rất tốt. |
| 3 |
Từ:
you guys
|
Phiên âm: /juː ɡaɪz/ | Loại từ: Đại từ (khẩu ngữ) | Nghĩa: Các bạn | Ngữ cảnh: Cách nói thân mật, phổ biến trong giao tiếp Mỹ |
You guys are amazing. |
Các bạn thật tuyệt vời. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
You said you knew the way. Bạn nói rằng bạn biết đường. |
Bạn nói rằng bạn biết đường. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I thought she told you. Tôi nghĩ cô ấy đã nói với bạn. |
Tôi nghĩ cô ấy đã nói với bạn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Can I sit next to you? Tôi có thể ngồi cạnh bạn được không? |
Tôi có thể ngồi cạnh bạn được không? | Lưu sổ câu |
| 4 |
I want both of you to help. Tôi muốn cả hai cùng giúp đỡ. |
Tôi muốn cả hai cùng giúp đỡ. | Lưu sổ câu |
| 5 |
I don't think that hairstyle is you (= it doesn't suit your appearance or personality). Tôi không nghĩ kiểu tóc đó là bạn (= nó không phù hợp với ngoại hình hoặc tính cách của bạn). |
Tôi không nghĩ kiểu tóc đó là bạn (= nó không phù hợp với ngoại hình hoặc tính cách của bạn). | Lưu sổ câu |
| 6 |
You learn a language better if you visit the country where it is spoken. Bạn học một ngôn ngữ tốt hơn nếu bạn đến thăm quốc gia nơi ngôn ngữ đó được sử dụng. |
Bạn học một ngôn ngữ tốt hơn nếu bạn đến thăm quốc gia nơi ngôn ngữ đó được sử dụng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
It's a friendly place—people come up to you in the street and start talking. Đó là một nơi thân thiện — mọi người đến gặp bạn trên đường phố và bắt đầu nói chuyện. |
Đó là một nơi thân thiện — mọi người đến gặp bạn trên đường phố và bắt đầu nói chuyện. | Lưu sổ câu |
| 8 |
I wish you and yours all the best for the year ahead! Tôi chúc bạn và bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho một năm sắp tới! |
Tôi chúc bạn và bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho một năm sắp tới! | Lưu sổ câu |
| 9 |
You girls, stop talking! Các cô gái, đừng nói nữa! |
Các cô gái, đừng nói nữa! | Lưu sổ câu |
| 10 |
You stupid idiot! Đồ ngốc ngốc! |
Đồ ngốc ngốc! | Lưu sổ câu |
| 11 |
It's a friendly place—people come up to you in the street and start talking. Đó là một nơi thân thiện — mọi người đến gặp bạn trên đường phố và bắt đầu nói chuyện. |
Đó là một nơi thân thiện — mọi người đến gặp bạn trên đường phố và bắt đầu nói chuyện. | Lưu sổ câu |