Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

you là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ you trong tiếng Anh

you /juː/
- pro(n) : anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

you: Bạn, các bạn

You là đại từ nhân xưng chỉ người hoặc những người đang được nói đến.

  • You are my best friend. (Bạn là bạn thân nhất của tôi.)
  • Can I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)
  • Thank you for your help. (Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ.)

Bảng biến thể từ "you"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: you
Phiên âm: /juː/ Loại từ: Đại từ Nghĩa: Bạn, các bạn Ngữ cảnh: Chỉ người nghe trong giao tiếp You are my best friend.
Bạn là người bạn thân nhất của tôi.
2 Từ: you all
Phiên âm: /juː ɔːl/ Loại từ: Đại từ (khẩu ngữ) Nghĩa: Các bạn (tất cả) Ngữ cảnh: Cách nói nhóm người nghe, phổ biến ở Mỹ (miền Nam) You all did a great job.
Tất cả các bạn đã làm rất tốt.
3 Từ: you guys
Phiên âm: /juː ɡaɪz/ Loại từ: Đại từ (khẩu ngữ) Nghĩa: Các bạn Ngữ cảnh: Cách nói thân mật, phổ biến trong giao tiếp Mỹ You guys are amazing.
Các bạn thật tuyệt vời.

Từ đồng nghĩa "you"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "you"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You said you knew the way.

Bạn nói rằng bạn biết đường.

Lưu sổ câu

2

I thought she told you.

Tôi nghĩ cô ấy đã nói với bạn.

Lưu sổ câu

3

Can I sit next to you?

Tôi có thể ngồi cạnh bạn được không?

Lưu sổ câu

4

I want both of you to help.

Tôi muốn cả hai cùng giúp đỡ.

Lưu sổ câu

5

I don't think that hairstyle is you (= it doesn't suit your appearance or personality).

Tôi không nghĩ kiểu tóc đó là bạn (= nó không phù hợp với ngoại hình hoặc tính cách của bạn).

Lưu sổ câu

6

You learn a language better if you visit the country where it is spoken.

Bạn học một ngôn ngữ tốt hơn nếu bạn đến thăm quốc gia nơi ngôn ngữ đó được sử dụng.

Lưu sổ câu

7

It's a friendly place—people come up to you in the street and start talking.

Đó là một nơi thân thiện — mọi người đến gặp bạn trên đường phố và bắt đầu nói chuyện.

Lưu sổ câu

8

I wish you and yours all the best for the year ahead!

Tôi chúc bạn và bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho một năm sắp tới!

Lưu sổ câu

9

You girls, stop talking!

Các cô gái, đừng nói nữa!

Lưu sổ câu

10

You stupid idiot!

Đồ ngốc ngốc!

Lưu sổ câu

11

It's a friendly place—people come up to you in the street and start talking.

Đó là một nơi thân thiện — mọi người đến gặp bạn trên đường phố và bắt đầu nói chuyện.

Lưu sổ câu