| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
you
|
Phiên âm: /juː/ | Loại từ: Đại từ | Nghĩa: Bạn, các bạn | Ngữ cảnh: Chỉ người nghe trong giao tiếp |
You are my best friend. |
Bạn là người bạn thân nhất của tôi. |
| 2 |
Từ:
you all
|
Phiên âm: /juː ɔːl/ | Loại từ: Đại từ (khẩu ngữ) | Nghĩa: Các bạn (tất cả) | Ngữ cảnh: Cách nói nhóm người nghe, phổ biến ở Mỹ (miền Nam) |
You all did a great job. |
Tất cả các bạn đã làm rất tốt. |
| 3 |
Từ:
you guys
|
Phiên âm: /juː ɡaɪz/ | Loại từ: Đại từ (khẩu ngữ) | Nghĩa: Các bạn | Ngữ cảnh: Cách nói thân mật, phổ biến trong giao tiếp Mỹ |
You guys are amazing. |
Các bạn thật tuyệt vời. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||