Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

yellowing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ yellowing trong tiếng Anh

yellowing /ˈjeləʊɪŋ/
- Danh từ/Tính từ : Sự vàng đi / ố vàng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "yellowing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: yellow
Phiên âm: /ˈjeləʊ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Màu vàng Ngữ cảnh: Màu sắc She wore a yellow dress.
Cô ấy mặc một chiếc váy vàng.
2 Từ: yellow
Phiên âm: /ˈjeləʊ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Màu vàng Ngữ cảnh: Tên gọi màu sắc Yellow is a bright color.
Màu vàng là màu sáng.
3 Từ: yellowish
Phiên âm: /ˈjeləʊɪʃ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hơi vàng Ngữ cảnh: Có sắc vàng nhạt The paper turned yellowish.
Tờ giấy chuyển sang hơi vàng.
4 Từ: yellowing
Phiên âm: /ˈjeləʊɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Sự vàng đi / ố vàng Ngữ cảnh: Dùng cho giấy, lá, vật liệu The leaves are yellowing.
Lá đang ố vàng.

Từ đồng nghĩa "yellowing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "yellowing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!