yellow: Màu vàng
Yellow là tính từ hoặc danh từ chỉ màu vàng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
yellow
|
Phiên âm: /ˈjeləʊ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Màu vàng | Ngữ cảnh: Màu sắc |
She wore a yellow dress. |
Cô ấy mặc một chiếc váy vàng. |
| 2 |
Từ:
yellow
|
Phiên âm: /ˈjeləʊ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Màu vàng | Ngữ cảnh: Tên gọi màu sắc |
Yellow is a bright color. |
Màu vàng là màu sáng. |
| 3 |
Từ:
yellowish
|
Phiên âm: /ˈjeləʊɪʃ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hơi vàng | Ngữ cảnh: Có sắc vàng nhạt |
The paper turned yellowish. |
Tờ giấy chuyển sang hơi vàng. |
| 4 |
Từ:
yellowing
|
Phiên âm: /ˈjeləʊɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/Tính từ | Nghĩa: Sự vàng đi / ố vàng | Ngữ cảnh: Dùng cho giấy, lá, vật liệu |
The leaves are yellowing. |
Lá đang ố vàng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
pale yellow flowers hoa màu vàng nhạt |
hoa màu vàng nhạt | Lưu sổ câu |
| 2 |
a bright yellow waterproof jacket áo khoác chống thấm nước màu vàng sáng |
áo khoác chống thấm nước màu vàng sáng | Lưu sổ câu |
| 3 |
Her teeth were rather yellow. Răng của cô hơi vàng. |
Răng của cô hơi vàng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She wore a pale yellow dress. Cô mặc một chiếc váy màu vàng nhạt. |
Cô mặc một chiếc váy màu vàng nhạt. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The leaves turn yellow in November. Những chiếc lá chuyển sang màu vàng vào tháng 11. |
Những chiếc lá chuyển sang màu vàng vào tháng 11. | Lưu sổ câu |