yearly: Hàng năm (adj/adv)
Yearly mô tả sự việc diễn ra mỗi năm một lần.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
year
|
Phiên âm: /jɪər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Năm | Ngữ cảnh: Đơn vị thời gian 12 tháng |
This year has been great. |
Năm nay thật tuyệt. |
| 2 |
Từ:
years
|
Phiên âm: /jɪərz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Nhiều năm | Ngữ cảnh: Khoảng thời gian kéo dài |
She lived abroad for five years. |
Cô ấy sống ở nước ngoài 5 năm. |
| 3 |
Từ:
yearly
|
Phiên âm: /ˈjɪərli/ | Loại từ: Tính từ/Trạng từ | Nghĩa: Hàng năm | Ngữ cảnh: Xảy ra mỗi năm |
We have a yearly meeting. |
Chúng tôi có cuộc họp hằng năm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||