Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

yawning là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ yawning trong tiếng Anh

yawning /ˈjɔːnɪŋ/
- V-ing/Tính từ : Đang ngáp / rộng, sâu (nghĩa bóng)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "yawning"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: yawn
Phiên âm: /jɔːn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ngáp Ngữ cảnh: Hành động mở miệng vì mệt hoặc buồn ngủ He yawned loudly.
Anh ấy ngáp to.
2 Từ: yawn
Phiên âm: /jɔːn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cái ngáp Ngữ cảnh: Hành động ngáp A big yawn escaped her.
Cô ấy buột miệng ngáp lớn.
3 Từ: yawning
Phiên âm: /ˈjɔːnɪŋ/ Loại từ: V-ing/Tính từ Nghĩa: Đang ngáp / rộng, sâu (nghĩa bóng) Ngữ cảnh: *yawning gap*: khoảng cách lớn There is a yawning gap between them.
Có một khoảng cách lớn giữa họ.

Từ đồng nghĩa "yawning"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "yawning"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!