Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wrongly accused là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wrongly accused trong tiếng Anh

wrongly accused /ˈrɒŋli əˈkjuːzd/
- Cụm từ : Bị cáo buộc sai

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "wrongly accused"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wrongly
Phiên âm: /ˈrɒŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách sai Ngữ cảnh: Chỉ hành động sai, không chính xác The form was wrongly filled out.
Mẫu đơn được điền sai.
2 Từ: wrongly accused
Phiên âm: /ˈrɒŋli əˈkjuːzd/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Bị cáo buộc sai Ngữ cảnh: Tình huống thường gặp trong pháp lý He was wrongly accused of theft.
Anh ấy bị cáo buộc sai tội trộm cắp.

Từ đồng nghĩa "wrongly accused"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wrongly accused"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!