| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wrongly
|
Phiên âm: /ˈrɒŋli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách sai | Ngữ cảnh: Chỉ hành động sai, không chính xác |
The form was wrongly filled out. |
Mẫu đơn được điền sai. |
| 2 |
Từ:
wrongly accused
|
Phiên âm: /ˈrɒŋli əˈkjuːzd/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Bị cáo buộc sai | Ngữ cảnh: Tình huống thường gặp trong pháp lý |
He was wrongly accused of theft. |
Anh ấy bị cáo buộc sai tội trộm cắp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||