Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

writing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ writing trong tiếng Anh

writing /ˈraɪtɪŋ/
- (n) : sự viết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

writing: Bài viết, việc viết

Writing là danh từ hoặc động từ hiện tại tiếp diễn, chỉ quá trình hoặc sản phẩm của việc viết.

  • Her writing is very clear and beautiful. (Bài viết của cô ấy rất rõ ràng và đẹp.)
  • He is writing a new novel. (Anh ấy đang viết một cuốn tiểu thuyết mới.)
  • Writing well takes practice. (Viết hay cần có sự luyện tập.)

Bảng biến thể từ "writing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: writing
Phiên âm: /ˈraɪtɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Việc viết, bài viết Ngữ cảnh: Hoạt động viết hoặc sản phẩm đã viết His writing is very neat.
Chữ viết của anh ấy rất gọn gàng.
2 Từ: writings
Phiên âm: /ˈraɪtɪŋz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các tác phẩm viết Ngữ cảnh: Nhiều bài viết, sách hoặc ghi chép The writings of this author are famous.
Các tác phẩm của tác giả này rất nổi tiếng.
3 Từ: handwriting
Phiên âm: /ˈhændˌraɪtɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chữ viết tay Ngữ cảnh: Kiểu chữ của mỗi người Your handwriting is beautiful.
Chữ viết tay của bạn rất đẹp.

Từ đồng nghĩa "writing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "writing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Our son’s having problems with his reading and writing (= at school)

Con trai chúng tôi gặp vấn đề với việc đọc và viết (= ở trường)

Lưu sổ câu

2

a writing case (= containing paper, pens, etc.)

hộp đựng viết (= đựng giấy, bút, v.v.)

Lưu sổ câu

3

Every morning the children do writing.

Mỗi buổi sáng bọn trẻ tập viết.

Lưu sổ câu

4

Only later did she discover a talent for writing.

Mãi sau này, cô mới phát hiện ra tài năng viết lách.

Lưu sổ câu

5

I wanted to try out a new style of writing.

Tôi muốn thử một phong cách viết mới.

Lưu sổ câu

6

creative writing

văn bản sáng tạo

Lưu sổ câu

7

feminist/travel writing

nhà văn nữ quyền / du lịch

Lưu sổ câu

8

He is leaving the band to concentrate on his writing.

Anh ấy sẽ rời ban nhạc để tập trung vào việc viết lách của mình.

Lưu sổ câu

9

The review is a brilliant piece of writing.

Bài phê bình là một tác phẩm xuất sắc.

Lưu sổ câu

10

There was writing all over the desk.

Có chữ viết trên khắp bàn làm việc.

Lưu sổ câu

11

Who's this from? I don't recognize the writing.

Đây là của ai? Tôi không nhận dạng được chữ viết.

Lưu sổ câu

12

His experiences in India influenced his later writings.

Những kinh nghiệm của ông ở Ấn Độ đã ảnh hưởng đến các tác phẩm sau này của ông.

Lưu sổ câu

13

the writings of Hegel

các tác phẩm của Hegel

Lưu sổ câu

14

His writings on complex subjects are clear and definitive.

Các bài viết của ông về các chủ đề phức tạp rất rõ ràng và dứt khoát.

Lưu sổ câu

15

All telephone reservations must be confirmed in writing.

Tất cả các đặt chỗ qua điện thoại phải được xác nhận bằng văn bản.

Lưu sổ câu

16

Could you put your complaint in writing?

Bạn có thể viết đơn khiếu nại của mình được không?

Lưu sổ câu

17

You must get it in writing.

Bạn phải nhận được nó bằng văn bản.

Lưu sổ câu

18

It is amazing that not one of them saw the writing on the wall.

Thật ngạc nhiên là không ai trong số họ nhìn thấy chữ viết trên tường.

Lưu sổ câu

19

the process of writing for publication

quá trình viết để xuất bản

Lưu sổ câu

20

The class takes a student-centred approach to creative writing.

Lớp học lấy học sinh làm trung tâm để viết sáng tạo.

Lưu sổ câu

21

Housman's description of the writing of poetry

Mô tả của Housman về việc viết thơ

Lưu sổ câu

22

The book aims to teach effective essay writing.

Cuốn sách hướng đến việc dạy viết luận hiệu quả.

Lưu sổ câu

23

Students do most of their academic writing in English.

Học sinh làm hầu hết các bài viết học thuật của họ bằng tiếng Anh.

Lưu sổ câu

24

His writing style is well suited to this subject matter.

Phong cách viết của anh ấy rất phù hợp với chủ đề này.

Lưu sổ câu

25

the composer's fine writing for the piano

tác phẩm tuyệt vời của nhà soạn nhạc cho piano

Lưu sổ câu

26

an anthology of writing about jazz

một tuyển tập viết về nhạc jazz

Lưu sổ câu

27

Her early writing was concerned with the French Revolution.

Bài viết đầu tiên của cô liên quan đến cuộc Cách mạng Pháp.

Lưu sổ câu

28

the evaluation of student writing

đánh giá bài viết của học sinh

Lưu sổ câu

29

You find a greater use of the passive in scientific writing.

Bạn thấy cách sử dụng bị động nhiều hơn trong bài viết khoa học.

Lưu sổ câu

30

You find more technical words in scientific writing.

Bạn tìm thấy nhiều từ kỹ thuật hơn trong văn bản khoa học.

Lưu sổ câu

31

I can't read your writing.

Tôi không thể đọc bài viết của bạn.

Lưu sổ câu

32

I didn't recognize the writing.

Tôi không nhận dạng được chữ viết.

Lưu sổ câu

33

The list was in Elizabeth's writing.

Danh sách do Elizabeth viết.

Lưu sổ câu

34

He has very neat writing.

Anh ấy viết rất gọn gàng.

Lưu sổ câu

35

He's got very neat writing.

Anh ấy viết rất gọn gàng.

Lưu sổ câu

36

Christians share some of their sacred writings with the Jews.

Cơ đốc nhân chia sẻ một số tác phẩm thiêng liêng của họ với người Do Thái.

Lưu sổ câu

37

Her influence has been greatest through her writings.

Ảnh hưởng của cô ấy là lớn nhất thông qua các bài viết của cô ấy.

Lưu sổ câu

38

Her name crops up frequently in writings about the Renaissance.

Tên của bà thường xuyên xuất hiện trong các tác phẩm viết về thời kỳ Phục hưng.

Lưu sổ câu

39

Her writings reflect the breadth of her interests.

Các bài viết của cô ấy phản ánh bề rộng sở thích của cô ấy.

Lưu sổ câu

40

His writings on the history of art were published by Greenway and Settle.

Các bài viết của ông về lịch sử nghệ thuật được xuất bản bởi Greenway và Settle.

Lưu sổ câu

41

His writings provide us with a first-hand account of the civil war.

Các bài viết của ông cung cấp cho chúng ta một tường thuật trực tiếp về cuộc nội chiến.

Lưu sổ câu

42

His writings range from ancient to contemporary art, and include a study of Giorgione's paintings.

Các tác phẩm của ông trải dài từ nghệ thuật cổ đại đến nghệ thuật đương đại, và bao gồm một nghiên cứu về các bức tranh của Giorgione.

Lưu sổ câu

43

a collection of writings by artists

một bộ sưu tập các tác phẩm của các nghệ sĩ

Lưu sổ câu

44

The book is a collection of writings on death by various authors.

Cuốn sách là tập hợp các tác phẩm viết về cái chết của nhiều tác giả khác nhau.

Lưu sổ câu

45

This agreement has to be confirmed in writing.

Thỏa thuận này phải được xác nhận bằng văn bản.

Lưu sổ câu

46

The arrangement was never put into writing.

Sự sắp xếp không bao giờ được viết thành văn bản.

Lưu sổ câu

47

Housman's description of the writing of poetry

Mô tả của Housman về việc viết thơ

Lưu sổ câu

48

the composer's fine writing for the piano

tác phẩm tuyệt vời của nhà soạn nhạc cho piano

Lưu sổ câu

49

I can't read your writing.

Tôi không đọc được bài viết của bạn.

Lưu sổ câu

50

I didn't recognize the writing.

Tôi không nhận dạng được chữ viết.

Lưu sổ câu

51

The list was in Elizabeth's writing.

Danh sách do Elizabeth viết.

Lưu sổ câu

52

He's got very neat writing.

Anh ấy viết rất gọn gàng.

Lưu sổ câu

53

His writings range from ancient to contemporary art, and include a study of Giorgione's paintings.

Các tác phẩm của ông trải dài từ nghệ thuật cổ đại đến đương đại, và bao gồm một nghiên cứu về các bức tranh của Giorgione.

Lưu sổ câu

54

Ruskin's Collected Writings

Các bài viết được sưu tầm của Ruskin

Lưu sổ câu