Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

handwriting là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ handwriting trong tiếng Anh

handwriting /ˈhændˌraɪtɪŋ/
- Danh từ : Chữ viết tay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "handwriting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: writing
Phiên âm: /ˈraɪtɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Việc viết, bài viết Ngữ cảnh: Hoạt động viết hoặc sản phẩm đã viết His writing is very neat.
Chữ viết của anh ấy rất gọn gàng.
2 Từ: writings
Phiên âm: /ˈraɪtɪŋz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các tác phẩm viết Ngữ cảnh: Nhiều bài viết, sách hoặc ghi chép The writings of this author are famous.
Các tác phẩm của tác giả này rất nổi tiếng.
3 Từ: handwriting
Phiên âm: /ˈhændˌraɪtɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chữ viết tay Ngữ cảnh: Kiểu chữ của mỗi người Your handwriting is beautiful.
Chữ viết tay của bạn rất đẹp.

Từ đồng nghĩa "handwriting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "handwriting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!