| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
writing
|
Phiên âm: /ˈraɪtɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Việc viết, bài viết | Ngữ cảnh: Hoạt động viết hoặc sản phẩm đã viết |
His writing is very neat. |
Chữ viết của anh ấy rất gọn gàng. |
| 2 |
Từ:
writings
|
Phiên âm: /ˈraɪtɪŋz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các tác phẩm viết | Ngữ cảnh: Nhiều bài viết, sách hoặc ghi chép |
The writings of this author are famous. |
Các tác phẩm của tác giả này rất nổi tiếng. |
| 3 |
Từ:
handwriting
|
Phiên âm: /ˈhændˌraɪtɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chữ viết tay | Ngữ cảnh: Kiểu chữ của mỗi người |
Your handwriting is beautiful. |
Chữ viết tay của bạn rất đẹp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||