Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

worm là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ worm trong tiếng Anh

worm /wɜːm/
- (n) : sâu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

worm: Sâu

Worm là danh từ chỉ loài động vật không xương sống, thân mềm, sống trong đất hoặc cơ thể sinh vật khác.

  • The bird pulled a worm from the ground. (Con chim kéo một con sâu ra khỏi đất.)
  • Worms help fertilize the soil. (Sâu giúp làm màu mỡ đất.)
  • He found worms in the apple. (Anh ấy thấy sâu trong quả táo.)

Bảng biến thể từ "worm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "worm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "worm"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!