Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

workstation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ workstation trong tiếng Anh

workstation /ˈwɜːkˌsteɪʃən/
- Danh từ : Trạm làm việc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "workstation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: station
Phiên âm: /ˈsteɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà ga; trạm Ngữ cảnh: Nơi phương tiện dừng hoặc cơ sở dịch vụ We met at the train station.
Chúng tôi gặp nhau ở ga tàu.
2 Từ: stations
Phiên âm: /ˈsteɪʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các nhà ga; trạm Ngữ cảnh: Nhiều địa điểm giao thông/dịch vụ There are several bus stations nearby.
Có nhiều trạm xe buýt gần đây.
3 Từ: station
Phiên âm: /ˈsteɪʃən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bố trí; đồn trú Ngữ cảnh: Đặt ai/cái gì ở vị trí nhất định He was stationed abroad.
Anh ấy được đồn trú ở nước ngoài.
4 Từ: stationary
Phiên âm: /ˈsteɪʃənəri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đứng yên; cố định Ngữ cảnh: Không di chuyển The car remained stationary.
Chiếc xe vẫn đứng yên.
5 Từ: workstation
Phiên âm: /ˈwɜːkˌsteɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trạm làm việc Ngữ cảnh: Khu vực bàn làm việc Each employee has a workstation.
Mỗi nhân viên có một trạm làm việc.

Từ đồng nghĩa "workstation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "workstation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!