Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

workplace là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ workplace trong tiếng Anh

workplace /ˈwɜːkpleɪs/
- adverb : nơi làm việc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

workplace: Nơi làm việc

Workplace là danh từ chỉ địa điểm mà ai đó làm việc.

  • The company is improving safety in the workplace. (Công ty đang cải thiện an toàn tại nơi làm việc.)
  • Teamwork is important in any workplace. (Làm việc nhóm quan trọng ở bất kỳ nơi làm việc nào.)
  • She decorated her workplace with plants. (Cô ấy trang trí nơi làm việc của mình bằng cây xanh.)

Bảng biến thể từ "workplace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "workplace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "workplace"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the introduction of new technology into the workplace

sự ra đời của công nghệ mới vào nơi làm việc

Lưu sổ câu

2

These safety standards apply to all workplaces.

Các tiêu chuẩn an toàn này áp dụng cho tất cả các nơi làm việc.

Lưu sổ câu

3

workplace safety

an toàn tại nơi làm việc

Lưu sổ câu

4

the introduction of new technology into the workplace

sự ra đời của công nghệ mới vào nơi làm việc

Lưu sổ câu

5

These safety standards apply to all workplaces.

Các tiêu chuẩn an toàn này áp dụng cho tất cả các nơi làm việc.

Lưu sổ câu

6

workplace safety

an toàn tại nơi làm việc

Lưu sổ câu