| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
working
|
Phiên âm: /ˈwɜːrkɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc công việc, đang hoạt động | Ngữ cảnh: Mô tả trạng thái vận hành hoặc liên quan lao động |
The machine is in working condition. |
Máy đang trong tình trạng hoạt động. |
| 2 |
Từ:
working hours
|
Phiên âm: /ˈwɜːrkɪŋ aʊərz/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Giờ làm việc | Ngữ cảnh: Thời gian người ta làm việc |
Working hours are from 8 to 5. |
Giờ làm việc từ 8h đến 5h. |
| 3 |
Từ:
working class
|
Phiên âm: /ˈwɜːrkɪŋ klæs/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Giai cấp công nhân | Ngữ cảnh: Nhóm người lao động tay chân |
The working class plays a vital role. |
Giai cấp công nhân đóng vai trò quan trọng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||