| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
word
|
Phiên âm: /wɜːrd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Từ | Ngữ cảnh: Đơn vị ngôn ngữ |
I don’t know that word. |
Tôi không biết từ đó. |
| 2 |
Từ:
words
|
Phiên âm: /wɜːrdz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các từ, lời nói | Ngữ cảnh: Nhiều từ hoặc câu nói |
He chose his words carefully. |
Anh ấy chọn lời nói cẩn thận. |
| 3 |
Từ:
wording
|
Phiên âm: /ˈwɜːrdɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cách diễn đạt | Ngữ cảnh: Lựa chọn từ ngữ |
The wording of the contract is unclear. |
Cách diễn đạt trong hợp đồng không rõ ràng. |
| 4 |
Từ:
wordy
|
Phiên âm: /ˈwɜːrdi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Dài dòng, nhiều chữ | Ngữ cảnh: Văn bản chứa quá nhiều từ |
His explanation was too wordy. |
Giải thích của anh ấy quá dài dòng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||