Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

words là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ words trong tiếng Anh

words /wɜːrdz/
- Danh từ số nhiều : Các từ, lời nói

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "words"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: word
Phiên âm: /wɜːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Từ Ngữ cảnh: Đơn vị ngôn ngữ I don’t know that word.
Tôi không biết từ đó.
2 Từ: words
Phiên âm: /wɜːrdz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các từ, lời nói Ngữ cảnh: Nhiều từ hoặc câu nói He chose his words carefully.
Anh ấy chọn lời nói cẩn thận.
3 Từ: wording
Phiên âm: /ˈwɜːrdɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cách diễn đạt Ngữ cảnh: Lựa chọn từ ngữ The wording of the contract is unclear.
Cách diễn đạt trong hợp đồng không rõ ràng.
4 Từ: wordy
Phiên âm: /ˈwɜːrdi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dài dòng, nhiều chữ Ngữ cảnh: Văn bản chứa quá nhiều từ His explanation was too wordy.
Giải thích của anh ấy quá dài dòng.

Từ đồng nghĩa "words"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "words"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!