Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

wonderful là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ wonderful trong tiếng Anh

wonderful /ˈwʌndəfəl/
- (adj) : phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

wonderful: Tuyệt vời

Wonderful là tính từ chỉ điều gì đó rất tốt đẹp, gây ấn tượng mạnh.

  • We had a wonderful time at the party. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)
  • She is a wonderful friend. (Cô ấy là một người bạn tuyệt vời.)
  • The weather is wonderful today. (Thời tiết hôm nay thật tuyệt vời.)

Bảng biến thể từ "wonderful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: wonder
Phiên âm: /ˈwʌndər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Điều kỳ diệu, sự ngạc nhiên Ngữ cảnh: Điều khiến ta kinh ngạc The Great Wall is a wonder.
Vạn Lý Trường Thành là một kỳ quan.
2 Từ: wonder
Phiên âm: /ˈwʌndər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tự hỏi, thắc mắc Ngữ cảnh: Diễn tả sự tò mò hoặc suy nghĩ không chắc chắn I wonder what he wants.
Tôi tự hỏi anh ấy muốn gì.
3 Từ: wonderful
Phiên âm: /ˈwʌndərfl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tuyệt vời Ngữ cảnh: Gây ấn tượng mạnh hoặc khiến ta vui thích It was a wonderful day.
Đó là một ngày tuyệt vời.
4 Từ: wonderfully
Phiên âm: /ˈwʌndərfli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tuyệt vời Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động theo cách xuất sắc He played wonderfully.
Anh ấy chơi rất tuyệt vời.
5 Từ: wonderfulness
Phiên âm: /ˈwʌndərflnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tuyệt vời Ngữ cảnh: Dùng để mô tả chất lượng tuyệt vời, đáng ngạc nhiên của sự vật hoặc trải nghiệm The wonderfulness of the scenery amazed us.
Sự tuyệt vời của phong cảnh khiến chúng tôi kinh ngạc.

Từ đồng nghĩa "wonderful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "wonderful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

This is a wonderful opportunity to invest in new markets.

Đây là cơ hội tuyệt vời để đầu tư vào các thị trường mới.

Lưu sổ câu

2

The builders have done a wonderful job here.

Những người xây dựng đã làm một công việc tuyệt vời ở đây.

Lưu sổ câu

3

It's wonderful to see you!

Thật tuyệt khi gặp bạn!

Lưu sổ câu

4

It's so wonderful that you can all come!

Thật tuyệt vời khi tất cả các bạn đều có thể đến!

Lưu sổ câu

5

You've all been absolutely wonderful!

Tất cả các bạn đều hoàn toàn tuyệt vời!

Lưu sổ câu

6

a wonderful experience/place/day/book

một trải nghiệm tuyệt vời / địa điểm / ngày / cuốn sách

Lưu sổ câu

7

a truly wonderful surprise

một bất ngờ thực sự tuyệt vời

Lưu sổ câu

8

a really wonderful person

một người thực sự tuyệt vời

Lưu sổ câu

9

We had a wonderful time last night.

Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời vào đêm qua.

Lưu sổ câu

10

The organization is doing wonderful things for the community.

Tổ chức đang làm những điều tuyệt vời cho cộng đồng.

Lưu sổ câu

11

the strange and wonderful world of Chinese ghost stories

thế giới kỳ lạ và kỳ diệu của truyện ma Trung Quốc

Lưu sổ câu

12

to look/sound/feel wonderful

để nhìn / âm thanh / cảm thấy tuyệt vời

Lưu sổ câu

13

It would be wonderful if you could be there.

Sẽ thật tuyệt vời nếu bạn có thể ở đó.

Lưu sổ câu

14

It's wonderful what you can do when you have to.

Thật tuyệt vời những gì bạn có thể làm khi phải làm.

Lưu sổ câu

15

It's wonderful what a little flattery will do.

Thật tuyệt vời khi một chút tâng bốc sẽ làm được.

Lưu sổ câu

16

The weather was absolutely wonderful.

Thời tiết hoàn toàn tuyệt vời.

Lưu sổ câu

17

Note the wonderful skill in these sculpted hands and faces.

Ghi nhận kỹ năng tuyệt vời trên đôi tay và khuôn mặt được điêu khắc này.

Lưu sổ câu

18

She's a truly wonderful person.

Cô ấy là một người thực sự tuyệt vời.

Lưu sổ câu

19

Winning first prize is a wonderful achievement.

Giành giải nhất là một thành tích tuyệt vời.

Lưu sổ câu

20

It was a wonderful feeling to be arriving home again.

Thật là một cảm giác tuyệt vời khi được trở về nhà lần nữa.

Lưu sổ câu

21

She's a truly wonderful person.

Cô ấy là một người thực sự tuyệt vời.

Lưu sổ câu