Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

witty là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ witty trong tiếng Anh

witty /ˈwɪti/
- adjective : dí dỏm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

witty: Hóm hỉnh

Witty là tính từ chỉ người thông minh và hài hước trong lời nói.

  • He is known for his witty remarks. (Anh ấy nổi tiếng với những lời nhận xét hóm hỉnh.)
  • She gave a witty response to the question. (Cô ấy trả lời câu hỏi một cách hóm hỉnh.)
  • His witty humor entertained the whole audience. (Khiếu hài hước hóm hỉnh của anh ấy làm khán giả thích thú.)

Bảng biến thể từ "witty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "witty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "witty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!