Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

withhold là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ withhold trong tiếng Anh

withhold /wɪðˈhəʊld/
- adjective : giữ lại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

withhold: Giữ lại, từ chối cho

Withhold là động từ chỉ việc giữ lại cái gì, không cho phép ai có nó.

  • The company withheld information from the public. (Công ty giữ lại thông tin với công chúng.)
  • They withheld payment until the work was finished. (Họ giữ tiền cho đến khi công việc hoàn thành.)
  • He withheld his opinion during the discussion. (Anh ấy giữ lại ý kiến trong suốt cuộc thảo luận.)

Bảng biến thể từ "withhold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "withhold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "withhold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

About two hundred dollars is withheld from Anna’s paycheck each month.

Khoảng 200 đô la được giữ lại từ séc thanh toán của Anna mỗi tháng.

Lưu sổ câu